Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490701 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 + 5 - Xã Nghĩa Đức | Nhà ông Sơn xóm 4 - Hội quán xóm 5 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490702 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 + 5 - Xã Nghĩa Đức | Nhà ông Sơn xóm 4 - Hội quán xóm 5 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490703 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4+5 - Xã Nghĩa Đức | Sân bóng - Nhà anh Thảo | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490704 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4+5 - Xã Nghĩa Đức | Sân bóng - Nhà anh Thảo | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490705 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4+5 - Xã Nghĩa Đức | Sân bóng - Nhà anh Thảo | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490706 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Đức | Nhà ông Tý - Đồi Mỡ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490707 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Đức | Nhà ông Tý - Đồi Mỡ | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490708 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Đức | Nhà ông Tý - Đồi Mỡ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490709 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Đức | Cây Mát - Thủy Điện | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490710 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Đức | Cây Mát - Thủy Điện | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490711 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Đức | Cây Mát - Thủy Điện | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490712 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Đức | Ông Hồng - Ông Mão x 4 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490713 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Đức | Ông Hồng - Ông Mão x 4 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490714 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 - Xã Nghĩa Đức | Ông Hồng - Ông Mão x 4 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490715 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Ông Mạo - Bà Cúc | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490716 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Ông Mạo - Bà Cúc | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490717 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 2 - Xã Nghĩa Đức | Ông Mạo - Bà Cúc | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490718 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 + 7 (Tờ 54, thửa: 25, 33, 37, 38, 39, 47, 48, 45;56) - Xã Nghĩa Bình | Trạm y tế - Nhà anh Trà | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490719 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 + 7 (Tờ 54, thửa: 25, 33, 37, 38, 39, 47, 48, 45;56) - Xã Nghĩa Bình | Trạm y tế - Nhà anh Trà | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490720 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 3 + 7 (Tờ 54, thửa: 25, 33, 37, 38, 39, 47, 48, 45;56) - Xã Nghĩa Bình | Trạm y tế - Nhà anh Trà | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |