Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490681 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 7+8 (Tờ 57, thửa: 18, 28, 26, 27, 37, 47, 46, 55, 56, 67, 72, 54, 66, 70, 7 | Hội quán xóm 7 - Nhà bà Châu xóm 8 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490682 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 7 (Tờ 57, thửa: 1, 8, 13, 19, 29, 38) - Xã Nghĩa Đức | Nhà anh Trà - Đồi Rạch Rạch | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490683 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 7 (Tờ 57, thửa: 1, 8, 13, 19, 29, 38) - Xã Nghĩa Đức | Nhà anh Trà - Đồi Rạch Rạch | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490684 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 7 (Tờ 57, thửa: 1, 8, 13, 19, 29, 38) - Xã Nghĩa Đức | Nhà anh Trà - Đồi Rạch Rạch | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490685 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 7 (Tờ 57, thửa: 2……,6, 9, 15, 20, 21, 22, 30, 39, 40, 41, 42, 49…,51, 60, 61, 6 | Nhà anh Trà - Đồi Rạch Rạch | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490686 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 7 (Tờ 57, thửa: 2……,6, 9, 15, 20, 21, 22, 30, 39, 40, 41, 42, 49…,51, 60, 61, 6 | Nhà anh Trà - Đồi Rạch Rạch | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490687 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Liên xã - Xóm 7 (Tờ 57, thửa: 2……,6, 9, 15, 20, 21, 22, 30, 39, 40, 41, 42, 49…,51, 60, 61, 6 | Nhà anh Trà - Đồi Rạch Rạch | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490688 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 6 - Xã Nghĩa Đức | Nhà anh Đức - Giáp Tân Kỳ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490689 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 6 - Xã Nghĩa Đức | Nhà anh Đức - Giáp Tân Kỳ | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490690 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 6 - Xã Nghĩa Đức | Nhà anh Đức - Giáp Tân Kỳ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490691 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 5+7 - Xã Nghĩa Đức | Hội quán xóm 6 - Nhà anh Đức | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490692 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 5+7 - Xã Nghĩa Đức | Hội quán xóm 6 - Nhà anh Đức | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490693 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 5+7 - Xã Nghĩa Đức | Hội quán xóm 6 - Nhà anh Đức | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490694 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 5+6 - Xã Nghĩa Đức | Hội quán xóm 5 - Nhà anh Đức | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490695 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 5+6 - Xã Nghĩa Đức | Hội quán xóm 5 - Nhà anh Đức | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490696 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 5+6 - Xã Nghĩa Đức | Hội quán xóm 5 - Nhà anh Đức | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490697 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 5+6 - Xã Nghĩa Đức | Nhà ông Sơn xóm 4 - Hội quán xóm 5 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490698 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 5+6 - Xã Nghĩa Đức | Nhà ông Sơn xóm 4 - Hội quán xóm 5 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490699 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 5+6 - Xã Nghĩa Đức | Nhà ông Sơn xóm 4 - Hội quán xóm 5 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490700 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm 4 + 5 - Xã Nghĩa Đức | Nhà ông Sơn xóm 4 - Hội quán xóm 5 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |