Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490421 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 76-81;42-46) - Xã Nghĩa Hiếu | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490422 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 76-81;42-46) - Xã Nghĩa Hiếu | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490423 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 76-81;42-46) - Xã Nghĩa Hiếu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490424 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường vào Nghĩa Trang liệt sỹ - Xóm Đồng Tiến (Tờ 62, thửa: 21,22,60-62, 81,83,84,88-92, 99, 100, 10 | Khu dân cư | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490425 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường vào Nghĩa Trang liệt sỹ - Xóm Đồng Tiến (Tờ 62, thửa: 21,22,60-62, 81,83,84,88-92, 99, 100, 10 | Khu dân cư | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490426 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường vào Nghĩa Trang liệt sỹ - Xóm Đồng Tiến (Tờ 62, thửa: 21,22,60-62, 81,83,84,88-92, 99, 100, 10 | Khu dân cư | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490427 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 18, thửa: 1732-1737) - Xã Nghĩa Hội | Đấu giá đất ở | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490428 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 18, thửa: 1732-1737) - Xã Nghĩa Hội | Đấu giá đất ở | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490429 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 18, thửa: 1732-1737) - Xã Nghĩa Hội | Đấu giá đất ở | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490430 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Cát Mộng 2012 (Tờ 41, thửa: 29;33;34) - Xã Nghĩa Hiếu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490431 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Cát Mộng 2012 (Tờ 41, thửa: 29;33;34) - Xã Nghĩa Hiếu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490432 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Cát Mộng 2012 (Tờ 41, thửa: 29;33;34) - Xã Nghĩa Hiếu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490433 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Lê lợi 2012 (Tờ 66, thửa: 140,,143) | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490434 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Lê lợi 2012 (Tờ 66, thửa: 140,,143) | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490435 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Lê lợi 2012 (Tờ 66, thửa: 140,,143) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490436 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Tân Thành 2012 (Tờ 37, thửa: 106) - Xã Nghĩa Hiếu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490437 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Tân Thành 2012 (Tờ 37, thửa: 106) - Xã Nghĩa Hiếu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490438 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Tân Thành 2012 (Tờ 37, thửa: 106) - Xã Nghĩa Hiếu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490439 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Trung Tâm 2012 (Tờ 3, thửa: 55…58) - Xã Nghĩa Hiếu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490440 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Trung Tâm 2012 (Tờ 3, thửa: 55…58) - Xã Nghĩa Hiếu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |