Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490401 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Sằng (Tờ 3, thửa: 1,45, 81,102,116,133,134,144, 152-154) - Xã Nghĩa Hộ | Khu dân cư - | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490402 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Sằng (Tờ 3, thửa: 1,45, 81,102,116,133,134,144, 152-154) - Xã Nghĩa Hộ | Khu dân cư - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490403 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hòa Hội (Tờ 55, thửa: 113-115) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư - | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490404 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hòa Hội (Tờ 55, thửa: 113-115) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư - | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490405 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hòa Hội (Tờ 55, thửa: 113-115) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490406 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Quốc Lộ 48D - Xóm Đông Hội - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ô Vĩnh - Đất ô Hương | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490407 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Quốc Lộ 48D - Xóm Đông Hội - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ô Vĩnh - Đất ô Hương | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490408 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Quốc Lộ 48D - Xóm Đông Hội - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ô Vĩnh - Đất ô Hương | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490409 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Quốc Lộ 48D - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Vinh - Đất ô Hoàn | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490410 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Quốc Lộ 48D - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Vinh - Đất ô Hoàn | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490411 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Quốc Lộ 48D - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Vinh - Đất ô Hoàn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490412 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Quốc Lộ 48D - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Quân - Đất bà Thân | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490413 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Quốc Lộ 48D - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Quân - Đất bà Thân | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490414 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường Quốc Lộ 48D - Xóm Khe Bai - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Quân - Đất bà Thân | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490415 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 77, thửa: 38) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư - | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490416 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 77, thửa: 38) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư - | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490417 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 77, thửa: 38) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư - | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490418 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 47-79) - Xã Nghĩa Hội | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490419 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 47-79) - Xã Nghĩa Hội | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490420 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu QH đấu giá - Xóm Khe Bai (Tờ 69, thửa: 47-79) - Xã Nghĩa Hội | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |