Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490441 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Trung Tâm 2012 (Tờ 3, thửa: 55…58) - Xã Nghĩa Hiếu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490442 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Cát Mộng 2012 (Tờ 37, thửa: 112;113) - Xã Nghĩa Hiếu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490443 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Cát Mộng 2012 (Tờ 37, thửa: 112;113) - Xã Nghĩa Hiếu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490444 | Huyện Nghĩa Đàn | Khu quy hoạch đấu giá xóm Cát Mộng 2012 (Tờ 37, thửa: 112;113) - Xã Nghĩa Hiếu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490445 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Đắc - Đất ông Sơn | 85.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490446 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Đắc - Đất ông Sơn | 94.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490447 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Đắc - Đất ông Sơn | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490448 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Hảo - Đất ông Hoài | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490449 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Hảo - Đất ông Hoài | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490450 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Hảo - Đất ông Hoài | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490451 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Toàn - Đất ông Hiệp | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490452 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Toàn - Đất ông Hiệp | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490453 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Toàn - Đất ông Hiệp | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490454 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Quang - Đất bà Phương | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490455 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Quang - Đất bà Phương | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490456 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Quang - Đất bà Phương | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490457 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Chinh - Đất ông Quý | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490458 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Chinh - Đất ông Quý | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490459 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Lê Lai - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Chinh - Đất ông Quý | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490460 | Huyện Nghĩa Đàn | Vị trí còn lại - Xóm Trung tâm (Khu đồi Công an) - Xã Nghĩa Hiếu | Đất ông Hồng - Đất ông Trình | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |