Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490341 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 21, thửa: 278) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490342 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 21, thửa: 278) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490343 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại (Tờ 21, thửa: 7, 9, 11, 15, 26, 32, 34, 47, 51, 53, 57, 67, 91, 93, 98, 101, 102, | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490344 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại (Tờ 21, thửa: 7, 9, 11, 15, 26, 32, 34, 47, 51, 53, 57, 67, 91, 93, 98, 101, 102, | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490345 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại (Tờ 21, thửa: 7, 9, 11, 15, 26, 32, 34, 47, 51, 53, 57, 67, 91, 93, 98, 101, 102, | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490346 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã (Tờ 20, thửa: 4, 5, 21,100, 113, 118, 122, 138, 139,149, 158, 166, 171, 194, 205, 214, | Đất ô Thân - Đất ô Tăng | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490347 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã (Tờ 20, thửa: 4, 5, 21,100, 113, 118, 122, 138, 139,149, 158, 166, 171, 194, 205, 214, | Đất ô Thân - Đất ô Tăng | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490348 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã (Tờ 20, thửa: 4, 5, 21,100, 113, 118, 122, 138, 139,149, 158, 166, 171, 194, 205, 214, | Đất ô Thân - Đất ô Tăng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490349 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại (Tờ 20, thửa: 2, 135, 181, 186, 202) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490350 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại (Tờ 20, thửa: 2, 135, 181, 186, 202) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490351 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại (Tờ 20, thửa: 2, 135, 181, 186, 202) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490352 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 19, thửa: 480,481) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490353 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 19, thửa: 480,481) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490354 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 19, thửa: 480,481) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490355 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (tờ 18, thửa: 272-275, 303-306, 342-346, 378-382, 414-417, 456-460, | Khu đấu giá | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490356 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (tờ 18, thửa: 272-275, 303-306, 342-346, 378-382, 414-417, 456-460, | Khu đấu giá | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490357 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (tờ 18, thửa: 272-275, 303-306, 342-346, 378-382, 414-417, 456-460, | Khu đấu giá | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490358 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 18, thửa: 712, 1680) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490359 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 18, thửa: 712, 1680) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490360 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 18, thửa: 712, 1680) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |