Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490361 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 18, thửa: 770, 1728-1735) - Xã Nghĩa Hội | Khu TĐC | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490362 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 18, thửa: 770, 1728-1735) - Xã Nghĩa Hội | Khu TĐC | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490363 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 18, thửa: 770, 1728-1735) - Xã Nghĩa Hội | Khu TĐC | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490364 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1, 2 (Tờ 17, thửa: 10, 54, 71, 79; 100; 101) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490365 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1, 2 (Tờ 17, thửa: 10, 54, 71, 79; 100; 101) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490366 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 1, 2 (Tờ 17, thửa: 10, 54, 71, 79; 100; 101) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490367 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hòa Hội (Tờ 16, thửa: 135,136, 165, 189, 190, 214, 236, 238, 314, 315) - Xã | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490368 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hòa Hội (Tờ 16, thửa: 135,136, 165, 189, 190, 214, 236, 238, 314, 315) - Xã | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490369 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hòa Hội (Tờ 16, thửa: 135,136, 165, 189, 190, 214, 236, 238, 314, 315) - Xã | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490370 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 2 (Tờ 16, thửa: 1801-1806; 1808;1809) - Xã Nghĩa Hội | Khu TĐC | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490371 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 2 (Tờ 16, thửa: 1801-1806; 1808;1809) - Xã Nghĩa Hội | Khu TĐC | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490372 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đông Hội 2 (Tờ 16, thửa: 1801-1806; 1808;1809) - Xã Nghĩa Hội | Khu TĐC | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490373 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Tiến, Khe Bai (Tờ 14, thửa: 252,807,808) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490374 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Tiến, Khe Bai (Tờ 14, thửa: 252,807,808) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490375 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Tiến, Khe Bai (Tờ 14, thửa: 252,807,808) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490376 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Tiến, Khe Bai (Tờ 13, thửa: 26, 32, 50) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490377 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Tiến, Khe Bai (Tờ 13, thửa: 26, 32, 50) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490378 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Tiến, Khe Bai (Tờ 13, thửa: 26, 32, 50) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490379 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Ao, Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Tịnh - Đất bà Hành | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490380 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Ao, Sằng - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Tịnh - Đất bà Hành | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |