Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490321 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Dốc Đá (Tờ 27, thửa: 15,30,38,49,55,57,91,95,97,99,118,136,160,182) - Xã Ng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490322 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 26, thửa: 46) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490323 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 26, thửa: 46) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490324 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 26, thửa: 46) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490325 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 25, thửa: 11,12,24,25,28,29, 31-33) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490326 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 25, thửa: 11,12,24,25,28,29, 31-33) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490327 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Đồng Thanh (Tờ 25, thửa: 11,12,24,25,28,29, 31-33) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490328 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Làng Cháng (Tờ 24, thửa: 212) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490329 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Làng Cháng (Tờ 24, thửa: 212) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490330 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Làng Cháng (Tờ 24, thửa: 212) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490331 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Thọ (Tờ 23, thửa: 3) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490332 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Thọ (Tờ 23, thửa: 3) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490333 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Thọ (Tờ 23, thửa: 3) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490334 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Tiến (Tờ 22, thửa: 1,2,31, 253) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490335 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Tiến (Tờ 22, thửa: 1,2,31, 253) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490336 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Tiến (Tờ 22, thửa: 1,2,31, 253) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490337 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khu QH đấu giá (Tờ 21, thửa: 79, 81) - Xã Nghĩa Hội | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490338 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khu QH đấu giá (Tờ 21, thửa: 79, 81) - Xã Nghĩa Hội | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
490339 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Khu QH đấu giá (Tờ 21, thửa: 79, 81) - Xã Nghĩa Hội | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
490340 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Khe Bai (Tờ 21, thửa: 278) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |