Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
490301 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Bình Minh (Tờ 33, thửa: 6,75,83,116,123,125) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490302 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Bình Minh (Tờ 33, thửa: 6,75,83,116,123,125) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490303 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Bình Minh (Tờ 33, thửa: 6,75,83,116,123,125) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490304 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Vinh Quang (Tờ 31, thửa: 396) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490305 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Vinh Quang (Tờ 31, thửa: 396) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490306 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Vinh Quang (Tờ 31, thửa: 396) - Xã Nghĩa Hội | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490307 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hoa Vinh Sơn (Tờ 30, thửa: 1, 3, 5, 12,82, 332, 389, 468, 476, 521, 542) - | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490308 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hoa Vinh Sơn (Tờ 30, thửa: 1, 3, 5, 12,82, 332, 389, 468, 476, 521, 542) - | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490309 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Hoa Vinh Sơn (Tờ 30, thửa: 1, 3, 5, 12,82, 332, 389, 468, 476, 521, 542) - | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490310 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Tiến - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Linh - Đất ô Luân | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490311 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Tiến - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Linh - Đất ô Luân | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490312 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Phú Tiến - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Linh - Đất ô Luân | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490313 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Bình Minh (Tờ 29, thửa: 183, 191,193,194, 203, 204, 209, 210,390,418,427) - | Khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490314 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Bình Minh (Tờ 29, thửa: 183, 191,193,194, 203, 204, 209, 210,390,418,427) - | Khu dân cư | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490315 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Bình Minh (Tờ 29, thửa: 183, 191,193,194, 203, 204, 209, 210,390,418,427) - | Khu dân cư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490316 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Dốc Đá - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Thả - Đất ô Thiệu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
490317 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Dốc Đá - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Thả - Đất ô Thiệu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
490318 | Huyện Nghĩa Đàn | Đường liên xã - Xóm Dốc Đá - Xã Nghĩa Hội | Đất ô Thả - Đất ô Thiệu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
490319 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Dốc Đá (Tờ 27, thửa: 15,30,38,49,55,57,91,95,97,99,118,136,160,182) - Xã Ng | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
490320 | Huyện Nghĩa Đàn | Các vị trí còn lại - Xóm Dốc Đá (Tờ 27, thửa: 15,30,38,49,55,57,91,95,97,99,118,136,160,182) - Xã Ng | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |