Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475201 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 6, thửa: 7, 8, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 26, 27, 28, 34, 35, 36, 41, 42) | Cửa Rào - Xá Lượng 2 | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475202 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 6, thửa: 7, 8, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 26, 27, 28, 34, 35, 36, 41, 42) | Cửa Rào - Xá Lượng 2 | 121.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475203 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 6, thửa: 7, 8, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 26, 27, 28, 34, 35, 36, 41, 42) | Cửa Rào - Xá Lượng 2 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475204 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 5, thửa: 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 174) - | Cầu cứng - Trường TH | 85.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475205 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 5, thửa: 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 174) - | Cầu cứng - Trường TH | 94.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475206 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 5, thửa: 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 174) - | Cầu cứng - Trường TH | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475207 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 19, thửa: 29, 31) (Tờ 21, thửa: 138) (Tờ 5, thửa: 5, 9, 11, 12, 13, 14, 15, | Trạm rừng phòng hộ - Hết đất bản Ang | 85.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475208 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 19, thửa: 29, 31) (Tờ 21, thửa: 138) (Tờ 5, thửa: 5, 9, 11, 12, 13, 14, 15, | Trạm rừng phòng hộ - Hết đất bản Ang | 94.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475209 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 19, thửa: 29, 31) (Tờ 21, thửa: 138) (Tờ 5, thửa: 5, 9, 11, 12, 13, 14, 15, | Trạm rừng phòng hộ - Hết đất bản Ang | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475210 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 21, thửa: 9, 10, 11, 21, 36, 38, 47, 49, 59, 60, 61, 63, 72, 73, 74, 86, 98 | Đầu bản Ang - Trạm rừng phòng hộ | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475211 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 21, thửa: 9, 10, 11, 21, 36, 38, 47, 49, 59, 60, 61, 63, 72, 73, 74, 86, 98 | Đầu bản Ang - Trạm rừng phòng hộ | 121.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475212 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Ang (Tờ 21, thửa: 9, 10, 11, 21, 36, 38, 47, 49, 59, 60, 61, 63, 72, 73, 74, 86, 98 | Đầu bản Ang - Trạm rừng phòng hộ | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475213 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Lở (Tờ 16, thửa: 1, 3, 5, 6, 10, 14, 15, 20, 22, 27, 28, 33, 38, 39, ) (Tờ 17 | Cầu treo Khe Ngậu - Hết đất bản Lở | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475214 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Lở (Tờ 16, thửa: 1, 3, 5, 6, 10, 14, 15, 20, 22, 27, 28, 33, 38, 39, ) (Tờ 17 | Cầu treo Khe Ngậu - Hết đất bản Lở | 121.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475215 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Lở (Tờ 16, thửa: 1, 3, 5, 6, 10, 14, 15, 20, 22, 27, 28, 33, 38, 39, ) (Tờ 17 | Cầu treo Khe Ngậu - Hết đất bản Lở | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475216 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Lở (Tờ 16, thửa: 1, 5, 6, 8, 13, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 34, 35) - Xã Thạch Giám | Nhà bà Thái Thị Khang - Cầu treo Khe Ngậu | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475217 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Lở (Tờ 16, thửa: 1, 5, 6, 8, 13, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 34, 35) - Xã Thạch Giám | Nhà bà Thái Thị Khang - Cầu treo Khe Ngậu | 121.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475218 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Bản Lở (Tờ 16, thửa: 1, 5, 6, 8, 13, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 34, 35) - Xã Thạch Giám | Nhà bà Thái Thị Khang - Cầu treo Khe Ngậu | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475219 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 12, thửa: 6, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15) (Tờ 15, thửa: 54, 61, 63, Các | Nhà bà Thái Thị Khang - Cầu treo Khe Ngậu | 135.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475220 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 12, thửa: 6, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15) (Tờ 15, thửa: 54, 61, 63, Các | Nhà bà Thái Thị Khang - Cầu treo Khe Ngậu | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |