Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475181 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 2 (Tờ 8, thửa: 7, 13, 14, 20, 21, 22) (Tờ 13, thửa: 10, Các thửa đất còn lại bá | Điểm nối đường QL 7A - Cuối đường liên bản | 149.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475182 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 2 (Tờ 8, thửa: 7, 13, 14, 20, 21, 22) (Tờ 13, thửa: 10, Các thửa đất còn lại bá | Điểm nối đường QL 7A - Cuối đường liên bản | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475183 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 6, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 13, 14, 15, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 32, 37, 38, 3 | Nhà ông Trần Văn Thảo - Nhà ông Phạm Hồng Thân | 85.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475184 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 6, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 13, 14, 15, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 32, 37, 38, 3 | Nhà ông Trần Văn Thảo - Nhà ông Phạm Hồng Thân | 94.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475185 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 6, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 13, 14, 15, 23, 24, 25, 29, 30, 31, 32, 37, 38, 3 | Nhà ông Trần Văn Thảo - Nhà ông Phạm Hồng Thân | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475186 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ 2, thửa: 17, 18, 22, 23, 25 và các thửa còn lại bám đường 38) - Xã Thạc | La Văn Ly - Lượng Minh | 85.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475187 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ 2, thửa: 17, 18, 22, 23, 25 và các thửa còn lại bám đường 38) - Xã Thạc | La Văn Ly - Lượng Minh | 94.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475188 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ 2, thửa: 17, 18, 22, 23, 25 và các thửa còn lại bám đường 38) - Xã Thạc | La Văn Ly - Lượng Minh | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475189 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ 2, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, ) - Xã Thạch | Nhà ông - Giáp đất xã | 85.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475190 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ 2, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, ) - Xã Thạch | Nhà ông - Giáp đất xã | 94.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475191 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ 2, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, ) - Xã Thạch | Nhà ông - Giáp đất xã | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475192 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, Các thửa đất còn lại bám đường 38) - Xã Thạ | Xá Lượng 2 - Xiêng Hương | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475193 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, Các thửa đất còn lại bám đường 38) - Xã Thạ | Xá Lượng 2 - Xiêng Hương | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475194 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, Các thửa đất còn lại bám đường 38) - Xã Thạ | Xá Lượng 2 - Xiêng Hương | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475195 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 4, thửa: 8, 16, 17, 18./) - Xã Thạch Giám | Trường TH - Giáp đất bản | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475196 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 4, thửa: 8, 16, 17, 18./) - Xã Thạch Giám | Trường TH - Giáp đất bản | 121.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475197 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 4, thửa: 8, 16, 17, 18./) - Xã Thạch Giám | Trường TH - Giáp đất bản | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475198 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, | Cửa Rào - Xá Lượng 2 | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475199 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, | Cửa Rào - Xá Lượng 2 | 121.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475200 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, | Cửa Rào - Xá Lượng 2 | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |