Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475221 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 12, thửa: 6, 8, 9, 10, 12, 13, 14, 15) (Tờ 15, thửa: 54, 61, 63, Các | Nhà bà Thái Thị Khang - Cầu treo Khe Ngậu | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475222 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 6, thửa: 50, 51) (Tờ 12, thửa: 4, Các thửa đất còn lại bám đường QL7A | Nhà bà Thái Thị Tình - Nhà ông Lương Đình Kiểm | 290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475223 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 6, thửa: 50, 51) (Tờ 12, thửa: 4, Các thửa đất còn lại bám đường QL7A | Nhà bà Thái Thị Tình - Nhà ông Lương Đình Kiểm | 319.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475224 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 6, thửa: 50, 51) (Tờ 12, thửa: 4, Các thửa đất còn lại bám đường QL7A | Nhà bà Thái Thị Tình - Nhà ông Lương Đình Kiểm | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475225 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 7, thửa: 58, 59, 60, 61, 62, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, | Nhà ông Trịnh Văn Phát - Nhà ông Thái Trung Thành | 345.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475226 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 7, thửa: 58, 59, 60, 61, 62, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, | Nhà ông Trịnh Văn Phát - Nhà ông Thái Trung Thành | 380.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475227 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 7, thửa: 58, 59, 60, 61, 62, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, | Nhà ông Trịnh Văn Phát - Nhà ông Thái Trung Thành | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475228 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 7, thửa: 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, | Nhà bà Đậu Thị Oanh - Nhà ông Trịnh Văn Phát | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475229 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 7, thửa: 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, | Nhà bà Đậu Thị Oanh - Nhà ông Trịnh Văn Phát | 413.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475230 | Huyện Tương Dương | Đường QL7A - Xóm Cửa Rào 2 (Tờ 7, thửa: 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, | Nhà bà Đậu Thị Oanh - Nhà ông Trịnh Văn Phát | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475231 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Khe Chi (Tờ 22, thửa: 7, 10, 11, 13, 18, 19, 22, 2 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475232 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Khe Chi (Tờ 22, thửa: 7, 10, 11, 13, 18, 19, 22, 2 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475233 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Khe Chi (Tờ 22, thửa: 7, 10, 11, 13, 18, 19, 22, 2 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475234 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Thạch Dương (Tờ 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475235 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Thạch Dương (Tờ 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475236 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Thạch Dương (Tờ 1, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475237 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Mon (Tờ 7, thửa: 3, 4, 7, 10, 14, 47, 50, 56, 62, 70, 78) (Tờ 8, thử | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475238 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Mon (Tờ 7, thửa: 3, 4, 7, 10, 14, 47, 50, 56, 62, 70, 78) (Tờ 8, thử | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475239 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Mon (Tờ 7, thửa: 3, 4, 7, 10, 14, 47, 50, 56, 62, 70, 78) (Tờ 8, thử | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475240 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Chắn (Tờ 9, thửa: 3, 4, 10, 11, 14, 15, 19, 38, 47, 48, 49, 51, 52, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |