Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475161 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Hợp Thành (Tờ 24, thửa: 4, 11, 12, 14, 15, 16, 24, 26, 37, 46, 52, 60, 6 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475162 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Na Bè (Tờ 22, thửa: 1, 4, 5, 10, 18, 19, 26, 50, 58, 60, 67, 68, 74, 75) | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475163 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Na Bè (Tờ 22, thửa: 1, 4, 5, 10, 18, 19, 26, 50, 58, 60, 67, 68, 74, 75) | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475164 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Na Bè (Tờ 22, thửa: 1, 4, 5, 10, 18, 19, 26, 50, 58, 60, 67, 68, 74, 75) | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475165 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Khe Ngậu (Tờ 10, thửa: 11, 12, 15, 16, 21, 22, 24, 28, 29, 33, 36, 40, 4 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475166 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Khe Ngậu (Tờ 10, thửa: 11, 12, 15, 16, 21, 22, 24, 28, 29, 33, 36, 40, 4 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475167 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Khe Ngậu (Tờ 10, thửa: 11, 12, 15, 16, 21, 22, 24, 28, 29, 33, 36, 40, 4 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475168 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xiêng Hương (Tờ 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 12, 14, 15, 16, 17, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475169 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xiêng Hương (Tờ 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 12, 14, 15, 16, 17, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475170 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Xiêng Hương (Tờ 3, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 12, 14, 15, 16, 17, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475171 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Lở (Tờ 16, thửa: 36, 37, 38) (Tờ 17, thửa: 7, 8, 9, 11, 12, 16, 17, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475172 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Lở (Tờ 16, thửa: 36, 37, 38) (Tờ 17, thửa: 7, 8, 9, 11, 12, 16, 17, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475173 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Lở (Tờ 16, thửa: 36, 37, 38) (Tờ 17, thửa: 7, 8, 9, 11, 12, 16, 17, | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475174 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Ang (Tờ 21, thửa: 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 101, 103, 104, 105 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475175 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Ang (Tờ 21, thửa: 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 101, 103, 104, 105 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475176 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Ang (Tờ 21, thửa: 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 101, 103, 104, 105 | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475177 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Ang (Tờ 19, thửa: 2, 4, 6, 7, 8, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475178 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Ang (Tờ 19, thửa: 2, 4, 6, 7, 8, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475179 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Bản Ang (Tờ 19, thửa: 2, 4, 6, 7, 8, 14, 15, 19, 20, 21, 22, 24, 25) (Tờ | Đầu đường liên bản - Cuối đường liên bản | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475180 | Huyện Tương Dương | Đường 543B - Cửa Rào 2 (Tờ 8, thửa: 7, 13, 14, 20, 21, 22) (Tờ 13, thửa: 10, Các thửa đất còn lại bá | Điểm nối đường QL 7A - Cuối đường liên bản | 135.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |