Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475121 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Chon (Tờ 9, thửa: 37, 38, 14, 5, 6, 34, 35, 31, 32, 23, 15, 21, 16, 24, 25, | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475122 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Chon (Tờ 9, thửa: 37, 38, 14, 5, 6, 34, 35, 31, 32, 23, 15, 21, 16, 24, 25, | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475123 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ 15, thửa: 45, 44, 26, 18, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475124 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ 15, thửa: 45, 44, 26, 18, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475125 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ 15, thửa: 45, 44, 26, 18, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475126 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ 15, thửa: 39, 2, 7, 8, 40, 42, 34, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng | Đầu bản - Cuối bản | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475127 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ 15, thửa: 39, 2, 7, 8, 40, 42, 34, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng | Đầu bản - Cuối bản | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475128 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ 15, thửa: 39, 2, 7, 8, 40, 42, 34, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng | Đầu bản - Cuối bản | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475129 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ 15, thửa: 1, 3, 4, 6, 9, 11, 13, 17, 24, 29, 21, 31, 32, 33, 36, | Đầu bản - Cuối bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475130 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ 15, thửa: 1, 3, 4, 6, 9, 11, 13, 17, 24, 29, 21, 31, 32, 33, 36, | Đầu bản - Cuối bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475131 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Chon (Tờ 15, thửa: 1, 3, 4, 6, 9, 11, 13, 17, 24, 29, 21, 31, 32, 33, 36, | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475132 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Na Bè (Tờ 24, thửa: 1, 2, 3, 5, 9, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 28, 29, 3 | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên giá - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên giá | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475133 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Na Bè (Tờ 24, thửa: 1, 2, 3, 5, 9, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 28, 29, 3 | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên giá - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên giá | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475134 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Na Bè (Tờ 24, thửa: 1, 2, 3, 5, 9, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 28, 29, 3 | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên giá - Cuối đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên giá | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475135 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Hợp Thành (Tờ 24, thửa: 162, 165, 166, 172, 175, 179, 181, 182, 189, 191 | Đầu đường l. thôn, l.bản - Cuối đường l. thôn, l.bản | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475136 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Hợp Thành (Tờ 24, thửa: 162, 165, 166, 172, 175, 179, 181, 182, 189, 191 | Đầu đường l. thôn, l.bản - Cuối đường l. thôn, l.bản | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475137 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Hợp Thành (Tờ 24, thửa: 162, 165, 166, 172, 175, 179, 181, 182, 189, 191 | Đầu đường l. thôn, l.bản - Cuối đường l. thôn, l.bản | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475138 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Na Bè và Hợp Thành (Tờ 15, thửa: 114, 115, 117, 118, 119, 120, 121, 122, | Đầu đường l. thôn, l.bản - Cuối đường l. thôn, l.bản | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475139 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Na Bè và Hợp Thành (Tờ 15, thửa: 114, 115, 117, 118, 119, 120, 121, 122, | Đầu đường l. thôn, l.bản - Cuối đường l. thôn, l.bản | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475140 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản - Na Bè và Hợp Thành (Tờ 15, thửa: 114, 115, 117, 118, 119, 120, 121, 122, | Đầu đường l. thôn, l.bản - Cuối đường l. thôn, l.bản | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |