Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475101 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ 18, thửa: 28, 27, 25, 23, 20, 16, 12, 11, 9, 7, 8, 2, 1, 5, 3, 4 | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475102 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48c - Bản Piêng Ồ (Tờ 18, thửa: 42, 32, 31, 35, 36, 37, 38, 43, 41, 44, 46, 48, 62, 56, 55, | Đầu bản - Cuối bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475103 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48c - Bản Piêng Ồ (Tờ 18, thửa: 42, 32, 31, 35, 36, 37, 38, 43, 41, 44, 46, 48, 62, 56, 55, | Đầu bản - Cuối bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475104 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48c - Bản Piêng Ồ (Tờ 18, thửa: 42, 32, 31, 35, 36, 37, 38, 43, 41, 44, 46, 48, 62, 56, 55, | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475105 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ 17, thửa: 15, 11, 7, 8, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475106 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ 17, thửa: 15, 11, 7, 8, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475107 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ 17, thửa: 15, 11, 7, 8, và các thửa còn lại) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475108 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ 17, thửa: 51, 44, 50, 33, 31, 32, 14, 13, 21, 26, 39, 35, 22, và c | Đầu bản - Cuối bản | 43.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475109 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ 17, thửa: 51, 44, 50, 33, 31, 32, 14, 13, 21, 26, 39, 35, 22, và c | Đầu bản - Cuối bản | 47.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475110 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ 17, thửa: 51, 44, 50, 33, 31, 32, 14, 13, 21, 26, 39, 35, 22, và c | Đầu bản - Cuối bản | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475111 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ 16, thửa: 16, 10, 6, 5, 4, 3, 9, 11, 12, 14, 15, 17, 20, và các th | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475112 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ 16, thửa: 16, 10, 6, 5, 4, 3, 9, 11, 12, 14, 15, 17, 20, và các th | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475113 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Nóng Mò (Tờ 16, thửa: 16, 10, 6, 5, 4, 3, 9, 11, 12, 14, 15, 17, 20, và các th | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475114 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Nóng Mò (Tờ 17, thửa: 70, 66, 61, 65, 52, 47, 46, 36, 29, 37, 78, 75, 79) - | Đầu bản - Cuối bản | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475115 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Nóng Mò (Tờ 17, thửa: 70, 66, 61, 65, 52, 47, 46, 36, 29, 37, 78, 75, 79) - | Đầu bản - Cuối bản | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475116 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Nóng Mò (Tờ 17, thửa: 70, 66, 61, 65, 52, 47, 46, 36, 29, 37, 78, 75, 79) - | Đầu bản - Cuối bản | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475117 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Nóng Mò (Tờ 16, thửa: 18, 21, và các thửa còn lại) (Tờ 17, thửa: 84, 85, 86, | Đầu bản - Cuối bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475118 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Nóng Mò (Tờ 16, thửa: 18, 21, và các thửa còn lại) (Tờ 17, thửa: 84, 85, 86, | Đầu bản - Cuối bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475119 | Huyện Tương Dương | Đường Quốc lộ 48c - Bản Nóng Mò (Tờ 16, thửa: 18, 21, và các thửa còn lại) (Tờ 17, thửa: 84, 85, 86, | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475120 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Chon (Tờ 9, thửa: 37, 38, 14, 5, 6, 34, 35, 31, 32, 23, 15, 21, 16, 24, 25, | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |