Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475081 | Huyện Tương Dương | Đường đến trung tâm xã - Bản Cha Hìa (Tờ 34, thửa: 14, 11, 2, 6, 4, 1, và các thửa còn lại) (Tờ 30, | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475082 | Huyện Tương Dương | Đường đến trung tâm xã - Bản Cha Hìa (Tờ 34, thửa: 14, 11, 2, 6, 4, 1, và các thửa còn lại) (Tờ 30, | Đầu bản - Cuối bản | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475083 | Huyện Tương Dương | Đường đến trung tâm xã - Bản Cha Hìa (Tờ 34, thửa: 14, 11, 2, 6, 4, 1, và các thửa còn lại) (Tờ 30, | Đầu bản - Cuối bản | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475084 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Phẩy (Tờ 27, thửa: 27, 31, 35, 38, 41, 25, 39, 42, 48, 57, 71, 73, 65, 61, 5 | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475085 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Phẩy (Tờ 27, thửa: 27, 31, 35, 38, 41, 25, 39, 42, 48, 57, 71, 73, 65, 61, 5 | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475086 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Phẩy (Tờ 27, thửa: 27, 31, 35, 38, 41, 25, 39, 42, 48, 57, 71, 73, 65, 61, 5 | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475087 | Huyện Tương Dương | Đường đến trung tâm xã - Bản Phẩy (Tờ 25, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, và các thửa còn lại) (Tờ 27, th | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475088 | Huyện Tương Dương | Đường đến trung tâm xã - Bản Phẩy (Tờ 25, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, và các thửa còn lại) (Tờ 27, th | Đầu bản - Cuối bản | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475089 | Huyện Tương Dương | Đường đến trung tâm xã - Bản Phẩy (Tờ 25, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, và các thửa còn lại) (Tờ 27, th | Đầu bản - Cuối bản | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475090 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48c - Khe Quỳnh (Cac thửa nằm trong đường làng) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 43.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475091 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48c - Khe Quỳnh (Cac thửa nằm trong đường làng) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 47.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475092 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48c - Khe Quỳnh (Cac thửa nằm trong đường làng) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475093 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48c - Khe Quỳnh (Các thửa bám đường QL 48c) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475094 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48c - Khe Quỳnh (Các thửa bám đường QL 48c) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475095 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48c - Khe Quỳnh (Các thửa bám đường QL 48c) - Xã Xiêng My | Đầu bản - Cuối bản | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475096 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ 19, thửa: 17, 22, 36, 33, 42, 47, 62, 51, 64, 61, 56, 69, và các t | Đầu bản - Cuối bản | 43.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475097 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ 19, thửa: 17, 22, 36, 33, 42, 47, 62, 51, 64, 61, 56, 69, và các t | Đầu bản - Cuối bản | 47.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475098 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ 19, thửa: 17, 22, 36, 33, 42, 47, 62, 51, 64, 61, 56, 69, và các t | Đầu bản - Cuối bản | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475099 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ 18, thửa: 28, 27, 25, 23, 20, 16, 12, 11, 9, 7, 8, 2, 1, 5, 3, 4 | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475100 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Bản Piêng Ồ (Tờ 18, thửa: 28, 27, 25, 23, 20, 16, 12, 11, 9, 7, 8, 2, 1, 5, 3, 4 | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |