Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475061 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp (Tờ 15, thửa: 75, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 9 | Đầu bản Xiềng Líp - Cuối bản Xiềng Líp | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475062 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp (Tờ 15, thửa: 75, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 9 | Đầu bản Xiềng Líp - Cuối bản Xiềng Líp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475063 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Xiêng Líp (Tờ 12, thửa: 21, 22, 23, 27, 31, 32, 34) (Tờ 13, thửa: 1, 3, 4, | Đầu Bản Xiềng Líp - Cuối Bản Xiềng Líp | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475064 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Xiêng Líp (Tờ 12, thửa: 21, 22, 23, 27, 31, 32, 34) (Tờ 13, thửa: 1, 3, 4, | Đầu Bản Xiềng Líp - Cuối Bản Xiềng Líp | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475065 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Xiêng Líp (Tờ 12, thửa: 21, 22, 23, 27, 31, 32, 34) (Tờ 13, thửa: 1, 3, 4, | Đầu Bản Xiềng Líp - Cuối Bản Xiềng Líp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475066 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Hào (Tờ 12, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 12, 18, 19, 20) (Tờ 10, thửa: 1, 2, 6, | Đầu Bản Hào - Cuối Hào Bản | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475067 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Hào (Tờ 12, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 12, 18, 19, 20) (Tờ 10, thửa: 1, 2, 6, | Đầu Bản Hào - Cuối Hào Bản | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475068 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Hào (Tờ 12, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 12, 18, 19, 20) (Tờ 10, thửa: 1, 2, 6, | Đầu Bản Hào - Cuối Hào Bản | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475069 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48 C - Đất tổ chức (các thửa đất bám mặt đường) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Xốp Chảng | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475070 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48 C - Đất tổ chức (các thửa đất bám mặt đường) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Xốp Chảng | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475071 | Huyện Tương Dương | Quốc lộ 48 C - Đất tổ chức (các thửa đất bám mặt đường) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Xốp Chảng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475072 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Đình Tài (Tờ 23, thửa: 10, 7, 19, 11, 9, 6, 4, 1, 2, 3, 5, 16, 13, 30, 37, 21, 28, | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475073 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Đình Tài (Tờ 23, thửa: 10, 7, 19, 11, 9, 6, 4, 1, 2, 3, 5, 16, 13, 30, 37, 21, 28, | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475074 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Đình Tài (Tờ 23, thửa: 10, 7, 19, 11, 9, 6, 4, 1, 2, 3, 5, 16, 13, 30, 37, 21, 28, | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475075 | Huyện Tương Dương | Đường đến trung tâm xã - Đình Tài (Tờ 23, thửa: 71, 64, 62, 55, 52, 50, 48, 41, 40, 31, 25, 18, 14, | Đầu bản - Cuối bản | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475076 | Huyện Tương Dương | Đường đến trung tâm xã - Đình Tài (Tờ 23, thửa: 71, 64, 62, 55, 52, 50, 48, 41, 40, 31, 25, 18, 14, | Đầu bản - Cuối bản | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475077 | Huyện Tương Dương | Đường đến trung tâm xã - Đình Tài (Tờ 23, thửa: 71, 64, 62, 55, 52, 50, 48, 41, 40, 31, 25, 18, 14, | Đầu bản - Cuối bản | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475078 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Cha Hìa (Tờ 34, thửa: 16, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 37, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 47, | Đầu bản - Cuối bản | 45.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475079 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Cha Hìa (Tờ 34, thửa: 16, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 37, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 47, | Đầu bản - Cuối bản | 50.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475080 | Huyện Tương Dương | Đường Làng, xóm - Cha Hìa (Tờ 34, thửa: 16, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 37, 38, 39, 40, 43, 44, 45, 47, | Đầu bản - Cuối bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |