Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475041 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Kịt (Tờ 33, thửa: 6, 27, 27, 29, 30, 32, 33) (Tờ 34, thửa: 4, 10, 12, 15) - X | Đầu Bản Xốp Kịt - Cuối Bản Xốp Kịt | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475042 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Đình Yên (Tờ 29, thửa: 1, 2, 7, 80, 9, 12, 16, 20, 21, 25, 35, 43, 44, 45, 63, 4, | Đầu Bản Đình Yên - Cuối Bản Đình Yên | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475043 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Đình Yên (Tờ 29, thửa: 1, 2, 7, 80, 9, 12, 16, 20, 21, 25, 35, 43, 44, 45, 63, 4, | Đầu Bản Đình Yên - Cuối Bản Đình Yên | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475044 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Đình Yên (Tờ 29, thửa: 1, 2, 7, 80, 9, 12, 16, 20, 21, 25, 35, 43, 44, 45, 63, 4, | Đầu Bản Đình Yên - Cuối Bản Đình Yên | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475045 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Văng Môn (Tờ 26, thửa: 3, 7, 8, 20, 28, 29) (Tờ 27, thửa: 7, 13, 14, 18, 8, 10, 1 | Đầu Bản Văng Môn - Cuối Bản Văng Môn | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475046 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Văng Môn (Tờ 26, thửa: 3, 7, 8, 20, 28, 29) (Tờ 27, thửa: 7, 13, 14, 18, 8, 10, 1 | Đầu Bản Văng Môn - Cuối Bản Văng Môn | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475047 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Văng Môn (Tờ 26, thửa: 3, 7, 8, 20, 28, 29) (Tờ 27, thửa: 7, 13, 14, 18, 8, 10, 1 | Đầu Bản Văng Môn - Cuối Bản Văng Môn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475048 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Cháo (Tờ 24, thửa: 94, 100, 103, 108) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Xốp Cháo - Cuối Bản Xốp Cháo | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475049 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Cháo (Tờ 24, thửa: 94, 100, 103, 108) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Xốp Cháo - Cuối Bản Xốp Cháo | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475050 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Cháo (Tờ 24, thửa: 94, 100, 103, 108) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Xốp Cháo - Cuối Bản Xốp Cháo | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475051 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cành Khỉn (Tờ 20, thửa: 159, 189, 132, 137, 139) (Tờ 21, thửa: 12, 17, 18, 19, 26 | Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475052 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cành Khỉn (Tờ 20, thửa: 159, 189, 132, 137, 139) (Tờ 21, thửa: 12, 17, 18, 19, 26 | Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475053 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cành Khỉn (Tờ 20, thửa: 159, 189, 132, 137, 139) (Tờ 21, thửa: 12, 17, 18, 19, 26 | Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475054 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ 16, thửa: 19->23, 33, 34, 35, 37, 38->43, 83, 103, 105, 106, 134, 135, 1 | Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475055 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ 16, thửa: 19->23, 33, 34, 35, 37, 38->43, 83, 103, 105, 106, 134, 135, 1 | Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc | 193.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475056 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ 16, thửa: 19->23, 33, 34, 35, 37, 38->43, 83, 103, 105, 106, 134, 135, 1 | Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475057 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Ngọc (Tờ 18, thửa: 8, 9, 10, 13, 15, 16, 17, 18, 23, 29, 30, 32, 33, 42, 43, 44, | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475058 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Ngọc (Tờ 18, thửa: 8, 9, 10, 13, 15, 16, 17, 18, 23, 29, 30, 32, 33, 42, 43, 44, | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475059 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Ngọc (Tờ 18, thửa: 8, 9, 10, 13, 15, 16, 17, 18, 23, 29, 30, 32, 33, 42, 43, 44, | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475060 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xiềng Líp (Tờ 15, thửa: 75, 78, 80, 82, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 9 | Đầu bản Xiềng Líp - Cuối bản Xiềng Líp | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |