Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475021 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cành Khỉn (Tờ 20, thửa: 231, 240) (Tờ 21, thửa: 63, 64, 141) (Tờ 22, thửa: 2, 8, | Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475022 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cành Khỉn (Tờ 20, thửa: 231, 240) (Tờ 21, thửa: 63, 64, 141) (Tờ 22, thửa: 2, 8, | Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475023 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cành Khỉn (Tờ 20, thửa: 231, 240) (Tờ 21, thửa: 63, 64, 141) (Tờ 22, thửa: 2, 8, | Đầu bản Cành Khỉn - Cuối bản Cành Khỉn | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475024 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 5, 10, 12, 29, 31, 44, 45, 61, 63, 83, 84, 107, 149, | Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475025 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 5, 10, 12, 29, 31, 44, 45, 61, 63, 83, 84, 107, 149, | Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475026 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 5, 10, 12, 29, 31, 44, 45, 61, 63, 83, 84, 107, 149, | Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475027 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Ngọn (Tờ 18, thửa: 11, 22, 28) (Tờ 19, thửa: 59, 79) (Tờ 25, thửa: 3) - Xã Yên Hò | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475028 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Ngọn (Tờ 18, thửa: 11, 22, 28) (Tờ 19, thửa: 59, 79) (Tờ 25, thửa: 3) - Xã Yên Hò | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn | 99.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475029 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Ngọn (Tờ 18, thửa: 11, 22, 28) (Tờ 19, thửa: 59, 79) (Tờ 25, thửa: 3) - Xã Yên Hò | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475030 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn - Bản Xiềng Líp (Tờ 14, thửa: 3, 4, 13, 19, 20, 24, 26, 28, 33, 34, 37, 43, 44, 51, | Đầu Bản Xiềng - Cuối Bản Xiềng | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475031 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn - Bản Xiềng Líp (Tờ 14, thửa: 3, 4, 13, 19, 20, 24, 26, 28, 33, 34, 37, 43, 44, 51, | Đầu Bản Xiềng - Cuối Bản Xiềng | 154.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475032 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn - Bản Xiềng Líp (Tờ 14, thửa: 3, 4, 13, 19, 20, 24, 26, 28, 33, 34, 37, 43, 44, 51, | Đầu Bản Xiềng - Cuối Bản Xiềng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475033 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Hào (Tờ 10, thửa: 30) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Hào - Cuối Hào Bản | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475034 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Hào (Tờ 10, thửa: 30) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Hào - Cuối Hào Bản | 99.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475035 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Hào (Tờ 10, thửa: 30) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Hào - Cuối Hào Bản | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475036 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Chảng (Tờ 31, thửa: 4, 10, 16, 20, 23, 30, 27, 11, 17, 22, 21, 32, 35, 36) (T | Đầu Bản xốp chảng - Cuối Bản Xốp Chảng | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475037 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Chảng (Tờ 31, thửa: 4, 10, 16, 20, 23, 30, 27, 11, 17, 22, 21, 32, 35, 36) (T | Đầu Bản xốp chảng - Cuối Bản Xốp Chảng | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475038 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Chảng (Tờ 31, thửa: 4, 10, 16, 20, 23, 30, 27, 11, 17, 22, 21, 32, 35, 36) (T | Đầu Bản xốp chảng - Cuối Bản Xốp Chảng | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475039 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Kịt (Tờ 33, thửa: 6, 27, 27, 29, 30, 32, 33) (Tờ 34, thửa: 4, 10, 12, 15) - X | Đầu Bản Xốp Kịt - Cuối Bản Xốp Kịt | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475040 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Kịt (Tờ 33, thửa: 6, 27, 27, 29, 30, 32, 33) (Tờ 34, thửa: 4, 10, 12, 15) - X | Đầu Bản Xốp Kịt - Cuối Bản Xốp Kịt | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |