Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
475001 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ 16, thửa: 13, 14, 16, 32, 62, 64) - Xã Yên Hòa | Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475002 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Cọoc (Tờ 16, thửa: 13, 14, 16, 32, 62, 64) - Xã Yên Hòa | Đầu bản Cọoc - Cuối Bản Cọoc | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475003 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Ngọn (Tờ 18, thửa: 7, 14, 21, 18, 19) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn | 60.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475004 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Ngọn (Tờ 18, thửa: 7, 14, 21, 18, 19) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn | 66.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475005 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Ngọn (Tờ 18, thửa: 7, 14, 21, 18, 19) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Ngọn - Cuối Bản Ngọn | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475006 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Xiêng Líp (Tờ 14, thửa: 5, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 18, 22, 23, 25) - Xã Yên Hò | Đầu Bản Xiềng Líp - Cuối Bản Xiềng Líp | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475007 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Xiêng Líp (Tờ 14, thửa: 5, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 18, 22, 23, 25) - Xã Yên Hò | Đầu Bản Xiềng Líp - Cuối Bản Xiềng Líp | 121.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475008 | Huyện Tương Dương | Đường Vẽ - Yên Hòa - Bản Xiêng Líp (Tờ 14, thửa: 5, 6, 7, 8, 11, 12, 14, 18, 22, 23, 25) - Xã Yên Hò | Đầu Bản Xiềng Líp - Cuối Bản Xiềng Líp | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475009 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Chảng (Tờ 31, thửa: 3, 9, 25, 29) (Tờ 35, thửa: 29, 31, 40, 44) (Tờ 36, thửa: | Đầu Bản xốp chảng - Cuối Bản Xốp Chảng | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475010 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Chảng (Tờ 31, thửa: 3, 9, 25, 29) (Tờ 35, thửa: 29, 31, 40, 44) (Tờ 36, thửa: | Đầu Bản xốp chảng - Cuối Bản Xốp Chảng | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475011 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Chảng (Tờ 31, thửa: 3, 9, 25, 29) (Tờ 35, thửa: 29, 31, 40, 44) (Tờ 36, thửa: | Đầu Bản xốp chảng - Cuối Bản Xốp Chảng | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475012 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Kịt (Tờ 33, thửa: 4, 5, 7, 9, 10, 11, 17, 37) (Tờ 34, thửa: 6, 7, 8, 14) - Xã | Đầu Bản Xốp Kịt - Cuối Bản Xốp Kịt | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475013 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Kịt (Tờ 33, thửa: 4, 5, 7, 9, 10, 11, 17, 37) (Tờ 34, thửa: 6, 7, 8, 14) - Xã | Đầu Bản Xốp Kịt - Cuối Bản Xốp Kịt | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475014 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Xốp Kịt (Tờ 33, thửa: 4, 5, 7, 9, 10, 11, 17, 37) (Tờ 34, thửa: 6, 7, 8, 14) - Xã | Đầu Bản Xốp Kịt - Cuối Bản Xốp Kịt | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475015 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Đình Yên (Tờ 29, thửa: 3, 8, 13, 17, 22, 23, 28, 36, 37, 38, 39, 44, 54, 66, 67, | Đầu Bản Đình Yên - Cuối Bản Đình Yên | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475016 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Đình Yên (Tờ 29, thửa: 3, 8, 13, 17, 22, 23, 28, 36, 37, 38, 39, 44, 54, 66, 67, | Đầu Bản Đình Yên - Cuối Bản Đình Yên | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475017 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Đình Yên (Tờ 29, thửa: 3, 8, 13, 17, 22, 23, 28, 36, 37, 38, 39, 44, 54, 66, 67, | Đầu Bản Đình Yên - Cuối Bản Đình Yên | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
475018 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Văng Môn (Tờ 26, thửa: 21, 19, 35) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Văng Môn - Cuối Bản Văng Môn | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
475019 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Văng Môn (Tờ 26, thửa: 21, 19, 35) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Văng Môn - Cuối Bản Văng Môn | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
475020 | Huyện Tương Dương | Đường QL 48C - Bản Văng Môn (Tờ 26, thửa: 21, 19, 35) - Xã Yên Hòa | Đầu Bản Văng Môn - Cuối Bản Văng Môn | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |