Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
474801 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Pa Tý (Tờ 30, thửa: từ thửa 61 thứ tự đến 88; | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn, các nhánh đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474802 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Văng Cuộm (Tờ 36, thửa: 1; 3; 5; 8) (Tờ 35, th | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn, các nhánh đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474803 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Văng Cuộm (Tờ 36, thửa: 1; 3; 5; 8) (Tờ 35, th | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn, các nhánh đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474804 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Văng Cuộm (Tờ 36, thửa: 1; 3; 5; 8) (Tờ 35, th | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn, các nhánh đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474805 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Cặp Chạng (Tờ 25, thửa: từ thửa số 01 đến thửa | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn, các nhánh đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474806 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Cặp Chạng (Tờ 25, thửa: từ thửa số 01 đến thửa | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn, các nhánh đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474807 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Cặp Chạng (Tờ 25, thửa: từ thửa số 01 đến thửa | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn, các nhánh đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474808 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Chả Lúm (Tờ 16, từ thửa số 2 đến 37) (Tờ 15, t | Đầu bản Chả Lúm - Cuối bản Chả Lúm, | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474809 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Chả Lúm (Tờ 16, từ thửa số 2 đến 37) (Tờ 15, t | Đầu bản Chả Lúm - Cuối bản Chả Lúm, | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474810 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Chả Lúm (Tờ 16, từ thửa số 2 đến 37) (Tờ 15, t | Đầu bản Chả Lúm - Cuối bản Chả Lúm, | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474811 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Na Cáng (Tờ 12, thửa: 38 đến 51) (Tờ 9, thửa: 2; 3 | Ngã ba đi Hữu Khuông - Đường khu tái định cư | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474812 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Na Cáng (Tờ 12, thửa: 38 đến 51) (Tờ 9, thửa: 2; 3 | Ngã ba đi Hữu Khuông - Đường khu tái định cư | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474813 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Na Cáng (Tờ 12, thửa: 38 đến 51) (Tờ 9, thửa: 2; 3 | Ngã ba đi Hữu Khuông - Đường khu tái định cư | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474814 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Huồi Pai (Tờ 18, từ thửa số 8 thứ tự đến 79.) (Tờ | Đầu bản Huồi Pai - Cuối bản Huồi Pai | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474815 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Huồi Pai (Tờ 18, từ thửa số 8 thứ tự đến 79.) (Tờ | Đầu bản Huồi Pai - Cuối bản Huồi Pai | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474816 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Huồi Pai (Tờ 18, từ thửa số 8 thứ tự đến 79.) (Tờ | Đầu bản Huồi Pai - Cuối bản Huồi Pai | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474817 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Pả Khốm (Tờ 20, thửa: 38; 41; 52; 53; 54; 55; 62; | Đầu bản Pả Khốm - Cuối bản Pả Khốm | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474818 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Pả Khốm (Tờ 20, thửa: 38; 41; 52; 53; 54; 55; 62; | Đầu bản Pả Khốm - Cuối bản Pả Khốm | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474819 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Pả Khốm (Tờ 20, thửa: 38; 41; 52; 53; 54; 55; 62; | Đầu bản Pả Khốm - Cuối bản Pả Khốm | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474820 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Hạt (Tờ 23, từ thửa 01 đến 17) (Tờ 23, thửa: 9 | Đầu bản Hạt - Cuối bản Hạt | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |