Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
474781 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - Khối 1 (Tờ 08, thửa: 9; 7; 12) - Thị trấn Yên Thành | Đường QL 7B - Nhà thờ họ Phan | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474782 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - Khối 1 (Tờ 08, thửa: 9; 7; 12) - Thị trấn Yên Thành | Đường QL 7B - Nhà thờ họ Phan | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474783 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - Khối 1 (Tờ 08, thửa: 9; 7; 12) - Thị trấn Yên Thành | Đường QL 7B - Nhà thờ họ Phan | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474784 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - Xóm 2, k1 (Tờ 08, thửa: 43) - Thị trấn Yên Thành | Đường QL 7B - Trạm điện 35KV | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474785 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - Xóm 2, k1 (Tờ 08, thửa: 43) - Thị trấn Yên Thành | Đường QL 7B - Trạm điện 35KV | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474786 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - Xóm 2, k1 (Tờ 08, thửa: 43) - Thị trấn Yên Thành | Đường QL 7B - Trạm điện 35KV | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474787 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - Khối 1 (Tờ 08, thửa: 41; 42; 44 đến 48; ) - Thị trấn Yên Thành | Đường QL 7B - Trạm điện 35KV | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474788 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - Khối 1 (Tờ 08, thửa: 41; 42; 44 đến 48; ) - Thị trấn Yên Thành | Đường QL 7B - Trạm điện 35KV | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474789 | Huyện Yên Thành | Đường nội Thị - Khối 1 (Tờ 08, thửa: 41; 42; 44 đến 48; ) - Thị trấn Yên Thành | Đường QL 7B - Trạm điện 35KV | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474790 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1 X1, X2 (Tờ 08, thửa: 10; phần còn lại thửa 11; ) - Thị trấn Yên Thàn | Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474791 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1 X1, X2 (Tờ 08, thửa: 10; phần còn lại thửa 11; ) - Thị trấn Yên Thàn | Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474792 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1 X1, X2 (Tờ 08, thửa: 10; phần còn lại thửa 11; ) - Thị trấn Yên Thàn | Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474793 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1 X1, X2 (Tờ 08, thửa: 11 ( Sâu 20 m bám đường ); 13 đến 16; 25 đến 37 | Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
474794 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1 X1, X2 (Tờ 08, thửa: 11 ( Sâu 20 m bám đường ); 13 đến 16; 25 đến 37 | Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
474795 | Huyện Yên Thành | Đường QL 7B (TL538 cũ) - Khối 1 X1, X2 (Tờ 08, thửa: 11 ( Sâu 20 m bám đường ); 13 đến 16; 25 đến 37 | Dược phẩm - Ngã tư (C.ty Thương mại) | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
474796 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Cành Toong (Tờ 33, thửa: 17; 18; 19; 20; 26; 2 | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
474797 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Cành Toong (Tờ 33, thửa: 17; 18; 19; 20; 26; 2 | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
474798 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Cành Toong (Tờ 33, thửa: 17; 18; 19; 20; 26; 2 | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
474799 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Pa Tý (Tờ 30, thửa: từ thửa 61 thứ tự đến 88; | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn, các nhánh đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia | 40.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474800 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Pa Tý (Tờ 30, thửa: từ thửa 61 thứ tự đến 88; | Đầu đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Cuối đường liên thôn, các nhánh đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |