Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
474821 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Hạt (Tờ 23, từ thửa 01 đến 17) (Tờ 23, thửa: 9 | Đầu bản Hạt - Cuối bản Hạt | 44.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474822 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Bản Hạt (Tờ 23, từ thửa 01 đến 17) (Tờ 23, thửa: 9 | Đầu bản Hạt - Cuối bản Hạt | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474823 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Đất tổ chức (Tờ 30, thửa: 67) (Tờ 27, thửa: 99) (T | Đầu bản Văng Cuộm - Cuối bản Na Cáng | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474824 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Đất tổ chức (Tờ 30, thửa: 67) (Tờ 27, thửa: 99) (T | Đầu bản Văng Cuộm - Cuối bản Na Cáng | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474825 | Huyện Tương Dương | Đường liên thôn, liên bản, liên hương, liên gia - Đất tổ chức (Tờ 30, thửa: 67) (Tờ 27, thửa: 99) (T | Đầu bản Văng Cuộm - Cuối bản Na Cáng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474826 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Đất tổ chức (Tờ 36, thửa: 18, 19) (Tờ 35, thửa: 56) (Tờ 26, thửa: 32) (Tờ 33, t | Đầu bản Văng Cuộm - Cuối bản Hạt | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474827 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Đất tổ chức (Tờ 36, thửa: 18, 19) (Tờ 35, thửa: 56) (Tờ 26, thửa: 32) (Tờ 33, t | Đầu bản Văng Cuộm - Cuối bản Hạt | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474828 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Đất tổ chức (Tờ 36, thửa: 18, 19) (Tờ 35, thửa: 56) (Tờ 26, thửa: 32) (Tờ 33, t | Đầu bản Văng Cuộm - Cuối bản Hạt | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474829 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Hạt (Tờ 22, thửa: 1; 2; 3; 10; 15; 16; 17; 18; 19) (Tờ 23, thửa: 19; 20; 21 | Đầu bản Hạt - Cuối bản Hạt | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474830 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Hạt (Tờ 22, thửa: 1; 2; 3; 10; 15; 16; 17; 18; 19) (Tờ 23, thửa: 19; 20; 21 | Đầu bản Hạt - Cuối bản Hạt | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474831 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Hạt (Tờ 22, thửa: 1; 2; 3; 10; 15; 16; 17; 18; 19) (Tờ 23, thửa: 19; 20; 21 | Đầu bản Hạt - Cuối bản Hạt | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474832 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Na Cáng (Tờ 12, thửa: từ thửa số 01 đến 28) - Xã Yên Tĩnh | Đầu bản Na Cáng - Cuối bản Na Cáng | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474833 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Na Cáng (Tờ 12, thửa: từ thửa số 01 đến 28) - Xã Yên Tĩnh | Đầu bản Na Cáng - Cuối bản Na Cáng | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474834 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Na Cáng (Tờ 12, thửa: từ thửa số 01 đến 28) - Xã Yên Tĩnh | Đầu bản Na Cáng - Cuối bản Na Cáng | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474835 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Cha Lúm (Tờ 15, thửa: 38; 40; 41; 42; 43; 44; 45; 47; 48; 49; 50; 53; 54; 5 | Đầu bản Cha Lúm - Cuối bản Cha Lúm | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474836 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Cha Lúm (Tờ 15, thửa: 38; 40; 41; 42; 43; 44; 45; 47; 48; 49; 50; 53; 54; 5 | Đầu bản Cha Lúm - Cuối bản Cha Lúm | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474837 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Cha Lúm (Tờ 15, thửa: 38; 40; 41; 42; 43; 44; 45; 47; 48; 49; 50; 53; 54; 5 | Đầu bản Cha Lúm - Cuối bản Cha Lúm | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
474838 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Cha Lúm (Tờ 10, từ thửa số 01 đến 21) (Tờ 11, từ thửa 01 đến 17) (Tờ 14, th | Đầu bản Cha Lúm - Cuối bản Cha Lúm | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
474839 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Cha Lúm (Tờ 10, từ thửa số 01 đến 21) (Tờ 11, từ thửa 01 đến 17) (Tờ 14, th | Đầu bản Cha Lúm - Cuối bản Cha Lúm | 61.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
474840 | Huyện Tương Dương | Đường tỉnh lộ 543C - Bản Cha Lúm (Tờ 10, từ thửa số 01 đến 21) (Tờ 11, từ thửa 01 đến 17) (Tờ 14, th | Đầu bản Cha Lúm - Cuối bản Cha Lúm | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |