Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471961 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 26, thửa: 442, 455-457, 474, các lô 9 đến 13 QH 2013 v | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471962 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 26, thửa: 442, 455-457, 474, các lô 9 đến 13 QH 2013 v | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471963 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 26, thửa: 442, 455-457, 474, các lô 9 đến 13 QH 2013 v | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471964 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 25, thửa: 51, 56, 58 Các lô đất ở từ 1 đến 8 QH 2013, | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471965 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 25, thửa: 51, 56, 58 Các lô đất ở từ 1 đến 8 QH 2013, | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471966 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 25, thửa: 51, 56, 58 Các lô đất ở từ 1 đến 8 QH 2013, | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471967 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | Ngã 4 Rú đất - Trường mầm non | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471968 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | Ngã 4 Rú đất - Trường mầm non | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471969 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | Ngã 4 Rú đất - Trường mầm non | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471970 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | Giáp Hậu Thành - Ngã 4 Rú đất | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471971 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | Giáp Hậu Thành - Ngã 4 Rú đất | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471972 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | Giáp Hậu Thành - Ngã 4 Rú đất | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471973 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 1+ Xóm 2 - Xã Lăng Thành | Đập Bồng Sơn - Giáp Mã Thành | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471974 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 1+ Xóm 2 - Xã Lăng Thành | Đập Bồng Sơn - Giáp Mã Thành | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471975 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 1+ Xóm 2 - Xã Lăng Thành | Đập Bồng Sơn - Giáp Mã Thành | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471976 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 1+ Xóm 2 (Tờ 55, thửa: 4, 5, 8) (Tờ 59, thửa: 69, 79, 85, 87, 92-94, 102, 103, 1 | Giáp Hậu Thành - Đập Bồng Sơn | 650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471977 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 1+ Xóm 2 (Tờ 55, thửa: 4, 5, 8) (Tờ 59, thửa: 69, 79, 85, 87, 92-94, 102, 103, 1 | Giáp Hậu Thành - Đập Bồng Sơn | 715.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471978 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 1+ Xóm 2 (Tờ 55, thửa: 4, 5, 8) (Tờ 59, thửa: 69, 79, 85, 87, 92-94, 102, 103, 1 | Giáp Hậu Thành - Đập Bồng Sơn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471979 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 1+ Xóm 2 (Tờ 54, thửa: 50, 59, 70, 79, 83, 86, 92, 99, 101, 103, 112-119, 130-13 | Giáp Hậu Thành - Đập Bồng Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471980 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 1+ Xóm 2 (Tờ 54, thửa: 50, 59, 70, 79, 83, 86, 92, 99, 101, 103, 112-119, 130-13 | Giáp Hậu Thành - Đập Bồng Sơn | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |