Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471981 | Huyện Yên Thành | Tuyến TL 538E - Xóm 1+ Xóm 2 (Tờ 54, thửa: 50, 59, 70, 79, 83, 86, 92, 99, 101, 103, 112-119, 130-13 | Giáp Hậu Thành - Đập Bồng Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471982 | Huyện Yên Thành | Đường tỉnh lộ 538 ( Đường 22) - Xóm 12 - Xã Lăng Thành | Dốc cao - Tiến Thành | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471983 | Huyện Yên Thành | Đường tỉnh lộ 538 ( Đường 22) - Xóm 12 - Xã Lăng Thành | Dốc cao - Tiến Thành | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471984 | Huyện Yên Thành | Đường tỉnh lộ 538 ( Đường 22) - Xóm 12 - Xã Lăng Thành | Dốc cao - Tiến Thành | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471985 | Huyện Yên Thành | Đường tỉnh lộ 538 ( Đường 22) - Xóm 11 - Xã Lăng Thành | Hùng Thành - Dốc cao | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471986 | Huyện Yên Thành | Đường tỉnh lộ 538 ( Đường 22) - Xóm 11 - Xã Lăng Thành | Hùng Thành - Dốc cao | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471987 | Huyện Yên Thành | Đường tỉnh lộ 538 ( Đường 22) - Xóm 11 - Xã Lăng Thành | Hùng Thành - Dốc cao | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471988 | Huyện Yên Thành | Đường Xóm - Xóm Nam Châu BC - Xã Công Thành | Ông Đồng - Đập bộc | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471989 | Huyện Yên Thành | Đường Xóm - Xóm Nam Châu BC - Xã Công Thành | Ông Đồng - Đập bộc | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471990 | Huyện Yên Thành | Đường Xóm - Xóm Nam Châu BC - Xã Công Thành | Ông Đồng - Đập bộc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471991 | Huyện Yên Thành | Đường xóm - Xóm Bắc Châu - Xã Công Thành | Ông Hồng - Ông Toàn | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471992 | Huyện Yên Thành | Đường xóm - Xóm Bắc Châu - Xã Công Thành | Ông Hồng - Ông Toàn | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471993 | Huyện Yên Thành | Đường xóm - Xóm Bắc Châu - Xã Công Thành | Ông Hồng - Ông Toàn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471994 | Huyện Yên Thành | Đường xóm - Xóm Bắc Châu - Xã Công Thành | Anh Ba - Phú Yên | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471995 | Huyện Yên Thành | Đường xóm - Xóm Bắc Châu - Xã Công Thành | Anh Ba - Phú Yên | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471996 | Huyện Yên Thành | Đường xóm - Xóm Bắc Châu - Xã Công Thành | Anh Ba - Phú Yên | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471997 | Huyện Yên Thành | Đường xã - Xóm Ngọc Thượng - Xã Công Thành | Anh Bài - Hợp tác xã | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471998 | Huyện Yên Thành | Đường xã - Xóm Ngọc Thượng - Xã Công Thành | Anh Bài - Hợp tác xã | 303.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471999 | Huyện Yên Thành | Đường xã - Xóm Ngọc Thượng - Xã Công Thành | Anh Bài - Hợp tác xã | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
472000 | Huyện Yên Thành | Đường Xóm - Xóm Đồng Rào - Xã Công Thành | anh hoa - kêmh N2 | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |