Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471941 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 10 (Tờ 5, thửa: 6, 7, 23, 33, 39) - Xã Lăng Thành | - Hố Vậy | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471942 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 10 (Tờ 5, thửa: 6, 7, 23, 33, 39) - Xã Lăng Thành | - Hố Vậy | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471943 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 6 (Tờ 62, thửa: 1, 2, 6, 9, 11, 14, 1518-41, 43-50, 52-55, 6 | A Cổn - Cao Hà | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471944 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 6 (Tờ 62, thửa: 1, 2, 6, 9, 11, 14, 1518-41, 43-50, 52-55, 6 | A Cổn - Cao Hà | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471945 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 6 (Tờ 62, thửa: 1, 2, 6, 9, 11, 14, 1518-41, 43-50, 52-55, 6 | A Cổn - Cao Hà | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471946 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 6 (Tờ 61, thửa: 21) - Xã Lăng Thành | A Cổn - Cao Hà | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471947 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 6 (Tờ 61, thửa: 21) - Xã Lăng Thành | A Cổn - Cao Hà | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471948 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 6 (Tờ 61, thửa: 21) - Xã Lăng Thành | A Cổn - Cao Hà | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471949 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 5 - Xã Lăng Thành | Sỹ Điền - Đào Hương | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471950 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 5 - Xã Lăng Thành | Sỹ Điền - Đào Hương | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471951 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 5 - Xã Lăng Thành | Sỹ Điền - Đào Hương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471952 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | A Thành - A Lai | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471953 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | A Thành - A Lai | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471954 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | A Thành - A Lai | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471955 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 54, thửa: 1, 3, 5, 8, 10, 14-16, 19, 21-26, 23, 3, 11, | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471956 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 54, thửa: 1, 3, 5, 8, 10, 14-16, 19, 21-26, 23, 3, 11, | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471957 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 54, thửa: 1, 3, 5, 8, 10, 14-16, 19, 21-26, 23, 3, 11, | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471958 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 50, thửa: 43, 24, 27, 32, 33, 46, 47, 48 - 50, 53, 54, | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471959 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 50, thửa: 43, 24, 27, 32, 33, 46, 47, 48 - 50, 53, 54, | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471960 | Huyện Yên Thành | Đường Liên xã Phú Thành đi Tân Kỳ - Xóm 2 (Tờ 50, thửa: 43, 24, 27, 32, 33, 46, 47, 48 - 50, 53, 54, | Chỗ Bàu - Đồng Đơm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |