Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471821 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 5 (Tờ 67, thửa: 167, 168, 186, 187, 201, 202, 203, 229, 234-237, 245, 254-256, 2 | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471822 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 5 (Tờ 67, thửa: 167, 168, 186, 187, 201, 202, 203, 229, 234-237, 245, 254-256, 2 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471823 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 5 (Tờ 67, thửa: 169, 188-190, 200, 204, 205, 207, 210, 220, 224, 226-228, 229-2 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
471824 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 5 (Tờ 67, thửa: 169, 188-190, 200, 204, 205, 207, 210, 220, 224, 226-228, 229-2 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471825 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 5 (Tờ 67, thửa: 169, 188-190, 200, 204, 205, 207, 210, 220, 224, 226-228, 229-2 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471826 | Huyện Yên Thành | Ngõ xóm - Xóm 4 (Tờ 66, thửa: 28, 36, 37, 45, 54, 66, 67, 91, 111, 112, 137, 150, 151, 166, 165, 310 | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
471827 | Huyện Yên Thành | Ngõ xóm - Xóm 4 (Tờ 66, thửa: 28, 36, 37, 45, 54, 66, 67, 91, 111, 112, 137, 150, 151, 166, 165, 310 | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471828 | Huyện Yên Thành | Ngõ xóm - Xóm 4 (Tờ 66, thửa: 28, 36, 37, 45, 54, 66, 67, 91, 111, 112, 137, 150, 151, 166, 165, 310 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471829 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 4 (Tờ 66, thửa: 19, 29-32, 35, 38, 39, 44, 46-50, 53, 55, 56, 57, 65, 68-71, 75 | - Khu vực xa đường nhựa | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471830 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 4 (Tờ 66, thửa: 19, 29-32, 35, 38, 39, 44, 46-50, 53, 55, 56, 57, 65, 68-71, 75 | - Khu vực xa đường nhựa | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471831 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 4 (Tờ 66, thửa: 19, 29-32, 35, 38, 39, 44, 46-50, 53, 55, 56, 57, 65, 68-71, 75 | - Khu vực xa đường nhựa | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471832 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 4 (Tờ 66, thửa: 94, 95, 100, 101, 110, 113-117, 122-124, 138-141, 143, 149, 152 | - Khu vực gần đường nhựa | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471833 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 4 (Tờ 66, thửa: 94, 95, 100, 101, 110, 113-117, 122-124, 138-141, 143, 149, 152 | - Khu vực gần đường nhựa | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471834 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 4 (Tờ 66, thửa: 94, 95, 100, 101, 110, 113-117, 122-124, 138-141, 143, 149, 152 | - Khu vực gần đường nhựa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471835 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | Anh Hoàng - A Hương | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471836 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | Anh Hoàng - A Hương | 193.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471837 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 3 - Xã Lăng Thành | Anh Hoàng - A Hương | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471838 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 3 (Tờ 65, thửa: 2, 4, 5, 8, 11, 14, 16, 20, 21, 24, 27, 30, 33, 34, 36, 39, 40, 44, | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471839 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 3 (Tờ 65, thửa: 2, 4, 5, 8, 11, 14, 16, 20, 21, 24, 27, 30, 33, 34, 36, 39, 40, 44, | - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471840 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 3 (Tờ 65, thửa: 2, 4, 5, 8, 11, 14, 16, 20, 21, 24, 27, 30, 33, 34, 36, 39, 40, 44, | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |