Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471801 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 7 (Tờ 29, thửa: 183) (Tờ 63, thửa: 11, 15-17, 18-20, 24, 37, 46, 60, 64, 68-70, | - Làng Nghè | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471802 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 7 (Tờ 68, thửa: 47, 63, 68, 70, 74, 84, 89, 90) - Xã Lăng Thành | - Xóm mới | 110.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471803 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 7 (Tờ 68, thửa: 47, 63, 68, 70, 74, 84, 89, 90) - Xã Lăng Thành | - Xóm mới | 121.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471804 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 7 (Tờ 68, thửa: 47, 63, 68, 70, 74, 84, 89, 90) - Xã Lăng Thành | - Xóm mới | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471805 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 7 (Tờ 63, thửa: 30, 33, 34, 42, 43, 44, 51-55, 57, 58, 66, 75, 77, 78, 80, 88-9 | - Làng Nghè | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471806 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 7 (Tờ 63, thửa: 30, 33, 34, 42, 43, 44, 51-55, 57, 58, 66, 75, 77, 78, 80, 88-9 | - Làng Nghè | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471807 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 7 (Tờ 63, thửa: 30, 33, 34, 42, 43, 44, 51-55, 57, 58, 66, 75, 77, 78, 80, 88-9 | - Làng Nghè | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471808 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 6 (Tờ 67, thửa: 116, 127, 128, 141-147, 150-152, 159) - Xã Lăng Thành | - Làng giửa | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471809 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 6 (Tờ 67, thửa: 116, 127, 128, 141-147, 150-152, 159) - Xã Lăng Thành | - Làng giửa | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471810 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 6 (Tờ 67, thửa: 116, 127, 128, 141-147, 150-152, 159) - Xã Lăng Thành | - Làng giửa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471811 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 6 (Tờ 66, thửa: 20, 21, 26, 33, 34, 40, 51, 83, 84, 102, 118) (Tờ 67, thửa: 5, 6 | - Đội Cao | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471812 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 6 (Tờ 66, thửa: 20, 21, 26, 33, 34, 40, 51, 83, 84, 102, 118) (Tờ 67, thửa: 5, 6 | - Đội Cao | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471813 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 6 (Tờ 66, thửa: 20, 21, 26, 33, 34, 40, 51, 83, 84, 102, 118) (Tờ 67, thửa: 5, 6 | - Đội Cao | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471814 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 6 (Tờ 67, thửa: 88, 89, 90103, 110-113, 117-122, 129-136, 148, 153) - Xã Lăng T | - Làng giửa | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471815 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 6 (Tờ 67, thửa: 88, 89, 90103, 110-113, 117-122, 129-136, 148, 153) - Xã Lăng T | - Làng giửa | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471816 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 6 (Tờ 67, thửa: 88, 89, 90103, 110-113, 117-122, 129-136, 148, 153) - Xã Lăng T | - Làng giửa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471817 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 6 (Tờ 66, thửa: 1, 3, 7, 8, 11, 12, 13, 15-18, 22, 23, 27, 41, 42, 52, 58-61, 7 | - Đội Cao | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471818 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 6 (Tờ 66, thửa: 1, 3, 7, 8, 11, 12, 13, 15-18, 22, 23, 27, 41, 42, 52, 58-61, 7 | - Đội Cao | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471819 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 6 (Tờ 66, thửa: 1, 3, 7, 8, 11, 12, 13, 15-18, 22, 23, 27, 41, 42, 52, 58-61, 7 | - Đội Cao | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471820 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 5 (Tờ 67, thửa: 167, 168, 186, 187, 201, 202, 203, 229, 234-237, 245, 254-256, 2 | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |