Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471841 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 3 (Tờ 65, thửa: 2, 4, 5, 8, 11, 14, 16, 20, 21, 24, 27, 30, 33, 36, 39, 40, 44, | - Đường Rú chùa | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471842 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 3 (Tờ 65, thửa: 2, 4, 5, 8, 11, 14, 16, 20, 21, 24, 27, 30, 33, 36, 39, 40, 44, | - Đường Rú chùa | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471843 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 3 (Tờ 65, thửa: 2, 4, 5, 8, 11, 14, 16, 20, 21, 24, 27, 30, 33, 36, 39, 40, 44, | - Đường Rú chùa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471844 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 3 (Tờ 61, thửa: 32-34, 37, 38, 41, 44, 46, 51-53) (Tờ 62, thửa: 4, 17) - Xã Lăn | - Đường Rú chùa | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471845 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 3 (Tờ 61, thửa: 32-34, 37, 38, 41, 44, 46, 51-53) (Tờ 62, thửa: 4, 17) - Xã Lăn | - Đường Rú chùa | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471846 | Huyện Yên Thành | Đường Trục xóm - Xóm 3 (Tờ 61, thửa: 32-34, 37, 38, 41, 44, 46, 51-53) (Tờ 62, thửa: 4, 17) - Xã Lăn | - Đường Rú chùa | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471847 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 25, thửa: 52, 57, 58) (Tờ 61, thửa: 2, 5) - Xã Lăng Thành | - Thiếu Tổ hồ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471848 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 25, thửa: 52, 57, 58) (Tờ 61, thửa: 2, 5) - Xã Lăng Thành | - Thiếu Tổ hồ | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471849 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 25, thửa: 52, 57, 58) (Tờ 61, thửa: 2, 5) - Xã Lăng Thành | - Thiếu Tổ hồ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471850 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 24, thửa: 209) - Xã Lăng Thành | - Trổ lỡ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471851 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 24, thửa: 209) - Xã Lăng Thành | - Trổ lỡ | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471852 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 24, thửa: 209) - Xã Lăng Thành | - Trổ lỡ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471853 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 51, thửa: 41, 44, 45, 47, 48, 50, 51, 53) - Xã Lăng Thành | - Hòn Sáo | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471854 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 51, thửa: 41, 44, 45, 47, 48, 50, 51, 53) - Xã Lăng Thành | - Hòn Sáo | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471855 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 51, thửa: 41, 44, 45, 47, 48, 50, 51, 53) - Xã Lăng Thành | - Hòn Sáo | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471856 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 25, thửa: 287, 301, 304, 315, 313, 316, các lô đất ở: 22-24 QH 2014) - Xã Lă | - Hố Gió | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471857 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 25, thửa: 287, 301, 304, 315, 313, 316, các lô đất ở: 22-24 QH 2014) - Xã Lă | - Hố Gió | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471858 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 25, thửa: 287, 301, 304, 315, 313, 316, các lô đất ở: 22-24 QH 2014) - Xã Lă | - Hố Gió | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471859 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 54, thửa: 36, 41- 43, 48, 51, 57, 62, 72, 78, 82, 84, 85, 89, 90, 91, 95, 98, | Mu Rùa - Hóc Nông | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471860 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ - Xóm 2 (Tờ 54, thửa: 36, 41- 43, 48, 51, 57, 62, 72, 78, 82, 84, 85, 89, 90, 91, 95, 98, | Mu Rùa - Hóc Nông | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |