Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471721 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 47, thửa: 94, 122, 145, 189, 204-206, 218, 219, 229, 244, 246, 254-256, | - Hòn sưởi | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471722 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 47, thửa: 94, 122, 145, 189, 204-206, 218, 219, 229, 244, 246, 254-256, | - Hòn sưởi | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471723 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 47, thửa: 94, 122, 145, 189, 204-206, 218, 219, 229, 244, 246, 254-256, | - Hòn sưởi | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471724 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 45, thửa: 283, 295, 315, 398, 399, 401 - 408) - Xã Lăng Thành | - Trường MN | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471725 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 45, thửa: 283, 295, 315, 398, 399, 401 - 408) - Xã Lăng Thành | - Trường MN | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471726 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 45, thửa: 283, 295, 315, 398, 399, 401 - 408) - Xã Lăng Thành | - Trường MN | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471727 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 44, thửa: 14, 25, 178-184, 187-189, 193, 194, 208, 220, 302, 303) - Xã L | - Hòn Chè | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471728 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 44, thửa: 14, 25, 178-184, 187-189, 193, 194, 208, 220, 302, 303) - Xã L | - Hòn Chè | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471729 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 44, thửa: 14, 25, 178-184, 187-189, 193, 194, 208, 220, 302, 303) - Xã L | - Hòn Chè | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471730 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 37, thửa: 4, 13-15, 17, 26, 34, 35, 40-43, 47, 49-51, 53, 54, 57, 58, 61, | - Làng Cầu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471731 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 37, thửa: 4, 13-15, 17, 26, 34, 35, 40-43, 47, 49-51, 53, 54, 57, 58, 61, | - Làng Cầu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471732 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 37, thửa: 4, 13-15, 17, 26, 34, 35, 40-43, 47, 49-51, 53, 54, 57, 58, 61, | - Làng Cầu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471733 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 12, thửa: 209, 218, 311, 340, 365, 374, 377, 394, 406, 436, 462, 196, 197 | - Hố Sau | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471734 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 12, thửa: 209, 218, 311, 340, 365, 374, 377, 394, 406, 436, 462, 196, 197 | - Hố Sau | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471735 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 12, thửa: 209, 218, 311, 340, 365, 374, 377, 394, 406, 436, 462, 196, 197 | - Hố Sau | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471736 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 11, thửa: 111, 172, 237, 265) - Xã Lăng Thành | - Nhà đũa (Kim Th) | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471737 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 11, thửa: 111, 172, 237, 265) - Xã Lăng Thành | - Nhà đũa (Kim Th) | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471738 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 11, thửa: 111, 172, 237, 265) - Xã Lăng Thành | - Nhà đũa (Kim Th) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471739 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 8, thửa: 211, 281, 289, 298) (Tờ 14, thửa: 32, 281, 301, 322, 324) - Xã L | - Khe trúc | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471740 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 8, thửa: 211, 281, 289, 298) (Tờ 14, thửa: 32, 281, 301, 322, 324) - Xã L | - Khe trúc | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |