Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471701 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 12 (Tờ 17, thửa: 7-11, 14, 16, 38, 49, 50, 53, 56, 57, 59, 63, 66, 70) - Xã Lăng | - Hố Vẽ | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471702 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 12 (Tờ 17, thửa: 7-11, 14, 16, 38, 49, 50, 53, 56, 57, 59, 63, 66, 70) - Xã Lăng | - Hố Vẽ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471703 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 12 (Tờ 39, thửa: 35, 40, 48, 63, 79, 116, 152, 153, 156- 159) (Tờ 40, thửa: 241 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
471704 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 12 (Tờ 39, thửa: 35, 40, 48, 63, 79, 116, 152, 153, 156- 159) (Tờ 40, thửa: 241 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471705 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 12 (Tờ 39, thửa: 35, 40, 48, 63, 79, 116, 152, 153, 156- 159) (Tờ 40, thửa: 241 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471706 | Huyện Yên Thành | Đường Liên thôn - Xóm 12 (Tờ 42, thửa: 395) (Tờ 45, thửa: 5, 166, 188, 189) - Xã Lăng Thành | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
471707 | Huyện Yên Thành | Đường Liên thôn - Xóm 12 (Tờ 42, thửa: 395) (Tờ 45, thửa: 5, 166, 188, 189) - Xã Lăng Thành | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471708 | Huyện Yên Thành | Đường Liên thôn - Xóm 12 (Tờ 42, thửa: 395) (Tờ 45, thửa: 5, 166, 188, 189) - Xã Lăng Thành | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471709 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 11 (Tờ 21, thửa: 8, 468, 469) (Tờ 44, thửa: 37, 46, 47, 79, 125, 186, 190, 196, | - Đồn Húng | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471710 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 11 (Tờ 21, thửa: 8, 468, 469) (Tờ 44, thửa: 37, 46, 47, 79, 125, 186, 190, 196, | - Đồn Húng | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471711 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 11 (Tờ 21, thửa: 8, 468, 469) (Tờ 44, thửa: 37, 46, 47, 79, 125, 186, 190, 196, | - Đồn Húng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471712 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 11 (Tờ 16, thửa: 25, 27, 96, 130, 153, 1, 14, 32) - Xã Lăng Thành | - Săng lẻ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471713 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 11 (Tờ 16, thửa: 25, 27, 96, 130, 153, 1, 14, 32) - Xã Lăng Thành | - Săng lẻ | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471714 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 11 (Tờ 16, thửa: 25, 27, 96, 130, 153, 1, 14, 32) - Xã Lăng Thành | - Săng lẻ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471715 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 49, thửa: 139, 181, 219) - Xã Lăng Thành | - A Thanh | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471716 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 49, thửa: 139, 181, 219) - Xã Lăng Thành | - A Thanh | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471717 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 49, thửa: 139, 181, 219) - Xã Lăng Thành | - A Thanh | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471718 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 48, thửa: 248-252, 294, 296, 322, 339, 361, 381, 386, 389, 390, 391, 396 | A Trì - Ô Hậu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471719 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 48, thửa: 248-252, 294, 296, 322, 339, 361, 381, 386, 389, 390, 391, 396 | A Trì - Ô Hậu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471720 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 11 (Tờ 48, thửa: 248-252, 294, 296, 322, 339, 361, 381, 386, 389, 390, 391, 396 | A Trì - Ô Hậu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |