Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471741 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 10 (Tờ 8, thửa: 211, 281, 289, 298) (Tờ 14, thửa: 32, 281, 301, 322, 324) - Xã L | - Khe trúc | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471742 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 10 (Tờ 37, thửa: 36, 44, 46, 48, 52, 55, 56, 59, 60, 65, 68, 71, 74, 75, 91, 92 | - Làng Cầu | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471743 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 10 (Tờ 37, thửa: 36, 44, 46, 48, 52, 55, 56, 59, 60, 65, 68, 71, 74, 75, 91, 92 | - Làng Cầu | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471744 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 10 (Tờ 37, thửa: 36, 44, 46, 48, 52, 55, 56, 59, 60, 65, 68, 71, 74, 75, 91, 92 | - Làng Cầu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471745 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 10 (Tờ 15, thửa: 169, 188, 202, 212-216, 207, 208, 73) (Tờ 19, thửa: 11, 19, 21 | - Săng lẻ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471746 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 10 (Tờ 15, thửa: 169, 188, 202, 212-216, 207, 208, 73) (Tờ 19, thửa: 11, 19, 21 | - Săng lẻ | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471747 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 10 (Tờ 15, thửa: 169, 188, 202, 212-216, 207, 208, 73) (Tờ 19, thửa: 11, 19, 21 | - Săng lẻ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471748 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 9B (Tờ 58, thửa: 19, 22, 23, 26, 27, 39, 46, 48, 49, 60, 73) (Tờ 64, thửa: 8, 21 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
471749 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 9B (Tờ 58, thửa: 19, 22, 23, 26, 27, 39, 46, 48, 49, 60, 73) (Tờ 64, thửa: 8, 21 | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471750 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 9B (Tờ 58, thửa: 19, 22, 23, 26, 27, 39, 46, 48, 49, 60, 73) (Tờ 64, thửa: 8, 21 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471751 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 9B (Tờ 64, thửa: 7, 18, 20, 32, 33, 45, 55, 56, 72-74, 76, 93, 94, 108, 109, 12 | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
471752 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 9B (Tờ 64, thửa: 7, 18, 20, 32, 33, 45, 55, 56, 72-74, 76, 93, 94, 108, 109, 12 | 138.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471753 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 9B (Tờ 64, thửa: 7, 18, 20, 32, 33, 45, 55, 56, 72-74, 76, 93, 94, 108, 109, 12 | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471754 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 9B (Tờ 58, thửa: 30, 31, 44, 45, 55, 56, 57, 59, 66, 67, 69) - Xã Lăng Thành | - Gần đền | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471755 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 9B (Tờ 58, thửa: 30, 31, 44, 45, 55, 56, 57, 59, 66, 67, 69) - Xã Lăng Thành | - Gần đền | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471756 | Huyện Yên Thành | Đường trục xóm - Xóm 9B (Tờ 58, thửa: 30, 31, 44, 45, 55, 56, 57, 59, 66, 67, 69) - Xã Lăng Thành | - Gần đền | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471757 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 9A (Tờ 68, thửa: 4, 18) - Xã Lăng Thành | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
471758 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 9A (Tờ 68, thửa: 4, 18) - Xã Lăng Thành | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471759 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 9A (Tờ 68, thửa: 4, 18) - Xã Lăng Thành | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471760 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 9A (Tờ 63, thửa: 1, 13, 98, 114, 115, 123, 124, 137, 151, 152, 165, 181, 182, 18 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |