Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
471681 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Thanh Thủy - Thanh Tân - Xã Phú Thành | Phùng Đình Văn ( Thanh Tân) - Phùng Văn Chính (Thanh Thủy) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471682 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Thanh Thuỷ- Thanh Tân - Bắc Lai - Đông Lai - Xã Phú Thành | Phùng Đình Hoàn (Thanh thủy) - Lưu Xuân Đản (Đông Lai) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471683 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Thanh Thuỷ- Thanh Tân - Bắc Lai - Đông Lai - Xã Phú Thành | Phùng Đình Hoàn (Thanh thủy) - Lưu Xuân Đản (Đông Lai) | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471684 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Thanh Thuỷ- Thanh Tân - Bắc Lai - Đông Lai - Xã Phú Thành | Phùng Đình Hoàn (Thanh thủy) - Lưu Xuân Đản (Đông Lai) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471685 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Bắc Lai, Thanh Thủy - Nam Hồng - Xã Phú Thành | Võ Hữu Hòa ( Bắc Lai) - Phùng Đình Uyên (Thanh Thủy) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471686 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Bắc Lai, Thanh Thủy - Nam Hồng - Xã Phú Thành | Võ Hữu Hòa ( Bắc Lai) - Phùng Đình Uyên (Thanh Thủy) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471687 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Bắc Lai, Thanh Thủy - Nam Hồng - Xã Phú Thành | Võ Hữu Hòa ( Bắc Lai) - Phùng Đình Uyên (Thanh Thủy) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471688 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Bắc Lai - Đông Lai Thanh -Thanh Tân - Thuỷ - Xã Phú Thành | Phùng Đình Hoàn (Thanh thủy) - Võ Công Vinh ( Bắc Lai) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471689 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Bắc Lai - Đông Lai Thanh -Thanh Tân - Thuỷ - Xã Phú Thành | Phùng Đình Hoàn (Thanh thủy) - Võ Công Vinh ( Bắc Lai) | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471690 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Bắc Lai - Đông Lai Thanh -Thanh Tân - Thuỷ - Xã Phú Thành | Phùng Đình Hoàn (Thanh thủy) - Võ Công Vinh ( Bắc Lai) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471691 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Nam Lai - Đông Lai - Bắc Lai - Xã Phú Thành | Lưu Xuân Vơn (Bắc Lai) - Võ Duy Quyền (Nam Lai) | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471692 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Nam Lai - Đông Lai - Bắc Lai - Xã Phú Thành | Lưu Xuân Vơn (Bắc Lai) - Võ Duy Quyền (Nam Lai) | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471693 | Huyện Yên Thành | TL 537 (cũ là HL 533) - Xóm Nam Lai - Đông Lai - Bắc Lai - Xã Phú Thành | Lưu Xuân Vơn (Bắc Lai) - Võ Duy Quyền (Nam Lai) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471694 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 12 (Tờ 40, thửa: 2, 18, 19, 28, 48, 107, 158-160, 206, 252, 219, 260, 261, 262, | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
471695 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 12 (Tờ 40, thửa: 2, 18, 19, 28, 48, 107, 158-160, 206, 252, 219, 260, 261, 262, | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
471696 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 12 (Tờ 40, thửa: 2, 18, 19, 28, 48, 107, 158-160, 206, 252, 219, 260, 261, 262, | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
471697 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 12 - Xã Lăng Thành | A Kiều - Ô Trạch | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
471698 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 12 - Xã Lăng Thành | A Kiều - Ô Trạch | 83.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
471699 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 12 - Xã Lăng Thành | A Kiều - Ô Trạch | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
471700 | Huyện Yên Thành | Đường ngõ xóm - Xóm 12 (Tờ 17, thửa: 7-11, 14, 16, 38, 49, 50, 53, 56, 57, 59, 63, 66, 70) - Xã Lăng | - Hố Vẽ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |