Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467921 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467922 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467923 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467924 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467925 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467926 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467927 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467928 | Huyện Ba Tri | ĐT885 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467929 | Huyện Ba Tri | ĐT885 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467930 | Huyện Ba Tri | ĐT885 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467931 | Huyện Ba Tri | ĐT885 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467932 | Huyện Ba Tri | ĐT885 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467933 | Huyện Ba Tri | ĐT885 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467934 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467935 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467936 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467937 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467938 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467939 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467940 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 212 tờ 17 - Thửa 205 tờ 17 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |