Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467901 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467902 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467903 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467904 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467905 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467906 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467907 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467908 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467909 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467910 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467911 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467912 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467913 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467914 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467915 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467916 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467917 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467918 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467919 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467920 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |