Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467881 | Huyện Ba Tri | ĐT885 - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467882 | Huyện Ba Tri | ĐT885 - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467883 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467884 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467885 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467886 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467887 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467888 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467889 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467890 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467891 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467892 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467893 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467894 | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467895 | Huyện Ba Tri | ĐH10 - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467896 | Huyện Ba Tri | ĐH10 - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467897 | Huyện Ba Tri | ĐH10 - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467898 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467899 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467900 | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |