Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467861 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467862 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467863 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467864 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467865 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467866 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467867 | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467868 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467869 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467870 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467871 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467872 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467873 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467874 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467875 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467876 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467877 | Huyện Ba Tri | Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467878 | Huyện Ba Tri | Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8 | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467879 | Huyện Ba Tri | Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8 | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467880 | Huyện Ba Tri | ĐT885 - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8 | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |