Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467721 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467722 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467723 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 439 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467724 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467725 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467726 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 430 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467727 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467728 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467729 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 422 tờ 5) - Thửa 439 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467730 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 3 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467731 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 3 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467732 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 248 tờ 3) - Thửa 251 tờ 3 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467733 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 3 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467734 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 3 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467735 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Vĩnh An | Lộ Cầu Xây (Thửa 771 tờ 3) - Thửa 836 tờ 3 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467736 | Huyện Ba Tri | Trước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 30 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467737 | Huyện Ba Tri | Trước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 30 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467738 | Huyện Ba Tri | Trước chợ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 40 tờ 30 - Thửa 45 tờ 30 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467739 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467740 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |