Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467741 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô ngang) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 15 tờ 30 - Thửa 26 tờ 30 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467742 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467743 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467744 | Huyện Ba Tri | Khu phố chợ (lô trái) - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 9 tờ 30 - Thửa 14 tờ 30 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467745 | Huyện Ba Tri | ĐH173, ngã tư đèn đỏ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467746 | Huyện Ba Tri | ĐH173, ngã tư đèn đỏ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467747 | Huyện Ba Tri | ĐH173, ngã tư đèn đỏ - Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa | Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang - Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467748 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Giồng Chi | ĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467749 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Giồng Chi | ĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467750 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Giồng Chi | ĐH05 (Thửa 350 tờ 6) - Thửa 352 tờ 6 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467751 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467752 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467753 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 583 tờ 8 - Thửa 597 tờ 8 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467754 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467755 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467756 | Huyện Ba Tri | Chợ mới - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 571 tờ 8 - Thửa 582 tờ 8 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467757 | Huyện Ba Tri | ĐH 04 - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467758 | Huyện Ba Tri | ĐH 04 - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467759 | Huyện Ba Tri | ĐH 04 - Các dãy phố Chợ An Hiệp | Thửa 436 tờ 8 - Thửa 449 tờ 8 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467760 | Huyện Ba Tri | Cặp chợ - Các dãy phố Chợ Phú Ngãi | Thửa 912 tờ 5 - Thửa 1099 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |