Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467701 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467702 | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467703 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467704 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467705 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467706 | Huyện Ba Tri | ĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7 | 432.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467707 | Huyện Ba Tri | ĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7 | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467708 | Huyện Ba Tri | ĐH09 - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467709 | Huyện Ba Tri | Hai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467710 | Huyện Ba Tri | Hai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467711 | Huyện Ba Tri | Hai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467712 | Huyện Ba Tri | Đường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467713 | Huyện Ba Tri | Đường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467714 | Huyện Ba Tri | Đường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467715 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467716 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467717 | Huyện Ba Tri | ĐH14 - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
467718 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 5 | 864.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
467719 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 5 | 1.152.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
467720 | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 5 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |