Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467621 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467622 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467623 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467624 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 370 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 248 tờ 20 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467625 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467626 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467627 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Bùi Quang Chiêu | Ngã tư QL60 (Thửa 357 tờ 25 Thị trấn) - Trọn đường dài 273m (Thửa 220 tờ 20 Thị trấn) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467628 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467629 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467630 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 105 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 103 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467631 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467632 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 4.608.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467633 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Trương Vĩnh Ký | Ngã ba QL60 (Thửa 102 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Ngân hàng cũ (Thửa 71 tờ 20 Thị trấn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467634 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 3.384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467635 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467636 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 37 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 155 tờ 20 Thị trấn) | 5.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467637 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 3.384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467638 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 4.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467639 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Lê Lai | Ngã ba QL60 (Thửa 9 tờ 24 Thị trấn) - Trọn đường dài 313m (Thửa 154 tờ 20 Thị trấn) | 5.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467640 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Công Lý | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 170 tờ 19 Thị trấn) - Hết ranh chi điện lực (Thửa 25 tờ 16 Thị trấn) | 3.456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |