Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467601 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467602 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467603 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 270 tờ 20 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467604 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467605 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467606 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 42 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 21 tờ 26 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467607 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467608 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467609 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba chợ cá (Thửa 83 tờ 25 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 34 tờ 26 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467610 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467611 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467612 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 279 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 41 tờ 25 Thị trấn) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467613 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467614 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467615 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du | Ngã ba đường Lê Lai (Thửa 278 tờ 20 Thị trấn) - Ngã ba chợ cá (Thửa 40 tờ 25 Thị trấn) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467616 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 3.024.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467617 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467618 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 39 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 124 tờ 20 Thị trấn) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467619 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 3.024.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467620 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Phan Thanh Giản | Ngã ba đường Công Lý (Thửa 38 tờ 16 Thị trấn) - Trọn đường dài 242m (Thửa 191 tờ 20 Thị trấn) | 4.032.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |