Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
467581 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467582 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467583 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467584 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467585 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) | Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467586 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467587 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467588 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 32 tờ 32 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 2 tờ 33 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467589 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467590 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467591 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Cống đình Hội Yên (Thửa 2 tờ 31 Thị trấn) - Ngã ba đường vào VKSND huyện (Thửa 18 tờ 31 Thị trấn) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467592 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467593 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467594 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 182 tờ 18 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 40 tờ 32 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467595 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467596 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467597 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ) | Ngã tư cầu Mỏ Cày (Thửa 185 tờ 19 Thị trấn) - Cống đình Hội Yên (Thửa 74 tờ 32 Thị trấn) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
467598 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
467599 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467600 | Huyện Mỏ Cày Nam | Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ) | Ngã ba đường Nguyễn Du (Thửa 12 tờ 25 Thị trấn) - Đến giáp sông Mỏ Cày (Thửa 271 tờ 20 Thị trấn) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |