Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
464201 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464202 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,009 - Khu vực 2 | Ông Huy - ĐH-609 | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464203 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,009 - Khu vực 2 | Ông Huy - ĐH-609 | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464204 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,009 - Khu vực 2 | Ông Huy - ĐH-609 | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464205 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464206 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464207 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 16 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464208 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,005 - Khu vực 2 | Ông tư Luông - Ông ba Khoang | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464209 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,005 - Khu vực 2 | Ông tư Luông - Ông ba Khoang | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464210 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,005 - Khu vực 2 | Ông tư Luông - Ông ba Khoang | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464211 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464212 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464213 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 15 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464214 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,004 - Khu vực 2 | Bà Tám Quan - Tư Phỉ | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464215 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,004 - Khu vực 2 | Bà Tám Quan - Tư Phỉ | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464216 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,004 - Khu vực 2 | Bà Tám Quan - Tư Phỉ | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464217 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 3.120.000 | 2.030.000 | 1.560.000 | 1.250.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464218 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 3.840.000 | 2.500.000 | 1.920.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464219 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 14 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Lái Thiêu 21 | 4.800.000 | 3.120.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | - | Đất ở đô thị |
464220 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,002 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-609 | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |