Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
464221 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,002 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-609 | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464222 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,002 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-609 | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464223 | Thị xã Bến Cát | Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-608 | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464224 | Thị xã Bến Cát | Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-608 | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464225 | Thị xã Bến Cát | Đường nhựa từ ông Phước đến trường cấp 2 Phú An - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-608 | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464226 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464227 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464228 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 13 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464229 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464230 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464231 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 12 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464232 | Thị xã Bến Cát | Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 | Đường làng - ĐT-744 | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464233 | Thị xã Bến Cát | Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 | Đường làng - ĐT-744 | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464234 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464235 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464236 | Thị xã Bến Cát | Đường nhựa từ ông Một đến ông Phước - Khu vực 2 | Đường làng - ĐT-744 | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464237 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 11 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464238 | Thị xã Bến Cát | Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 | ĐT-744 - Đường làng | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464239 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 10 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 09 - Lái Thiêu 14 | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464240 | Thị xã Bến Cát | Đường nhựa ông Bảy Quang đến đường làng - Khu vực 2 | ĐT-744 - Đường làng | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |