Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
464181 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464182 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,019 - Khu vực 2 | ĐT-744 - ĐH-609 | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464183 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464184 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,018 - Khu vực 2 | Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464185 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464186 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,018 - Khu vực 2 | Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464187 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464188 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,018 - Khu vực 2 | Bà tám Xiêm - Bà sáu Đây | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464189 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464190 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,016 - Khu vực 2 | Bà Ngận - Ông Hoàng | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464191 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,016 - Khu vực 2 | Bà Ngận - Ông Hoàng | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464192 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464193 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,016 - Khu vực 2 | Bà Ngận - Ông Hoàng | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464194 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
464195 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 18 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | Đất ở đô thị |
464196 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH-609 | 784.000 | 511.000 | 434.000 | 315.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
464197 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH-609 | 966.000 | 630.000 | 532.000 | 385.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
464198 | Thị xã Bến Cát | ĐX-609,010 - Khu vực 2 | Ông Bảy - ĐH-609 | 1.211.000 | 784.000 | 665.000 | 483.000 | - | Đất ở nông thôn |
464199 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 2.340.000 | 15.225.000 | 1.170.000 | 9.375.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
464200 | Thị xã Thuận An | Lái Thiêu 17 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Đại lộ Bình Dương | 2.880.000 | 1.875.000 | 1.440.000 | 1.155.000 | - | Đất TM-DV đô thị |