Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
448161 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448162 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448163 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 49, 51, 57 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khu QH Gold Việt Nghi Phú | 11.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448164 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 49, 51, 57 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khu QH Gold Việt Nghi Phú | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448165 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 1, 2, 49, 51, 57 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khu QH Gold Việt Nghi Phú | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448166 | Thành phố Vinh | Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa 107, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 126, 127, 128, 129, 130, 131, | Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448167 | Thành phố Vinh | Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa 107, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 126, 127, 128, 129, 130, 131, | Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh | 7.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448168 | Thành phố Vinh | Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa 107, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 126, 127, 128, 129, 130, 131, | Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh | 13.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448169 | Thành phố Vinh | Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 163, 171 và 1 lô (157-158 hợp thửa) Tờ 17) | Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448170 | Thành phố Vinh | Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 163, 171 và 1 lô (157-158 hợp thửa) Tờ 17) | Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh | 7.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448171 | Thành phố Vinh | Đ. Quy Hoạch 12m - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 159, 163, 171 và 1 lô (157-158 hợp thửa) Tờ 17) | Đ. Lê Nin - Đ. Trương Văn Lĩnh | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448172 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 108, 109, 120, 121, 122, 134, 135, 168, 170 Tờ 17) - Phường Hà | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448173 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 108, 109, 120, 121, 122, 134, 135, 168, 170 Tờ 17) - Phường Hà | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448174 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 108, 109, 120, 121, 122, 134, 135, 168, 170 Tờ 17) - Phường Hà | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448175 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 172 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448176 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 172 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448177 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 172 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448178 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 104, 112 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448179 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 104, 112 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 7.425.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448180 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa 104, 112 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |