Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
448141 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 14, 15, 16, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 18) - Phường Hà H | bà Yên - ông Tuấn | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448142 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27 | ông Điệng - bà Nhàn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448143 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27 | ông Điệng - bà Nhàn | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448144 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27 | ông Điệng - bà Nhàn | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448145 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 4, 6. Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448146 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 4, 6. Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448147 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 4, 6. Tờ 18) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448148 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 3, 4, 10, 13, 14, 19, 25, 26, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 17) - | bà Vân - bà Bảo | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448149 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 3, 4, 10, 13, 14, 19, 25, 26, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 17) - | bà Vân - bà Bảo | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448150 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 3, 4, 10, 13, 14, 19, 25, 26, 55, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 68 Tờ 17) - | bà Vân - bà Bảo | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448151 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 6, 8, 9, 11, 12, 18, 53, 54, 56, 59, 63, 70 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | bà Thơm - bà Tý | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448152 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 6, 8, 9, 11, 12, 18, 53, 54, 56, 59, 63, 70 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | bà Thơm - bà Tý | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448153 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 6, 8, 9, 11, 12, 18, 53, 54, 56, 59, 63, 70 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | bà Thơm - bà Tý | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448154 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 7, 29, 37, 52, 69, 71, 72 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448155 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 7, 29, 37, 52, 69, 71, 72 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448156 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa 7, 29, 37, 52, 69, 71, 72 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. LT Trọng | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448157 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 42, 50, 58, 60 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. Trương Văn Lĩnh | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448158 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 42, 50, 58, 60 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. Trương Văn Lĩnh | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448159 | Thành phố Vinh | Đ. Trương Văn Lĩnh - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 17, 42, 50, 58, 60 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. HTL Ông - Đ. Trương Văn Lĩnh | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448160 | Thành phố Vinh | Đ. Lý Tự Trọng - Khối Y Sơn (Thửa Lô 2 mặt đường: 5 Tờ 17) - Phường Hà Huy Tập | Đ. H H Tập - Nghi Phú | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |