Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
448121 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448122 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448123 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448124 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 20 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448125 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 20 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448126 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 20 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448127 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 22, 23, 24, 25 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448128 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 22, 23, 24, 25 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448129 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 22, 23, 24, 25 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448130 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 11.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448131 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448132 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa Lô 2 mặt đường: 1 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448133 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 5(20m), 7(20m), 8(20m), 9 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448134 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 5(20m), 7(20m), 8(20m), 9 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 14.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448135 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 5(20m), 7(20m), 8(20m), 9 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448136 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 4 (20m), 10 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448137 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 4 (20m), 10 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 14.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448138 | Thành phố Vinh | Đ. Mai Hắc Đế - Khối 8 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 4 (20m), 10 Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Ngã 4 Ga | 27.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448139 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 14, 15, 16, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 18) - Phường Hà H | bà Yên - ông Tuấn | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448140 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối Y Sơn (Thửa 1, 14, 15, 16, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ 18) - Phường Hà H | bà Yên - ông Tuấn | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |