Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
448101 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 187, 199, 201 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 4.675.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448102 | Thành phố Vinh | Đ. Hoàng Văn Thụ - Khối 6 (Thửa Lô 2 mặt đường: 187, 199, 201 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Đ. M H Đế - Đ. H H Tập | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448103 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 19, 110, 132, 133, 157, 177, 178, 240 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448104 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 19, 110, 132, 133, 157, 177, 178, 240 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448105 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 7 (Thửa 19, 110, 132, 133, 157, 177, 178, 240 Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448106 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 209, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448107 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 209, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448108 | Thành phố Vinh | Đ. Kênh Bắc - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 3, 209, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Thửa 27 tờ 11 - Cầu KB | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448109 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 10, 11, 26, 27, 29, 43, 44, 57, 66, 67, 78, 79, 93, 101, 102, 119, 120, | Ngã 3 QB - Cầu KB | 11.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448110 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 10, 11, 26, 27, 29, 43, 44, 57, 66, 67, 78, 79, 93, 101, 102, 119, 120, | Ngã 3 QB - Cầu KB | 12.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448111 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa 10, 11, 26, 27, 29, 43, 44, 57, 66, 67, 78, 79, 93, 101, 102, 119, 120, | Ngã 3 QB - Cầu KB | 23.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448112 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 25, 28, 40, 41, 42, 55, 56, 68, 80, 92, 118, 20 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448113 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 25, 28, 40, 41, 42, 55, 56, 68, 80, 92, 118, 20 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 13.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448114 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 12, 13, 25, 28, 40, 41, 42, 55, 56, 68, 80, 92, 118, 20 | Ngã 3 QB - Cầu KB | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448115 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 58, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448116 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 58, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 14.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448117 | Thành phố Vinh | Đ. Hà Huy Tập - Khối 5 (Thửa Lô 2 mặt đường: 58, Tờ 20) - Phường Hà Huy Tập | Ngã 3 QB - Cầu KB | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
448118 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 7 (Thửa 6. Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | ông Hào - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
448119 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 7 (Thửa 6. Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | ông Hào - | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
448120 | Thành phố Vinh | Đường Khối - Khối 7 (Thửa 6. Tờ 19) - Phường Hà Huy Tập | ông Hào - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |